XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - SXMB

1SZ 3SZ 4SZ 8SZ 10SZ 15SZ 18SZ 19SZ

ĐB

04235

G.1

87225

G.2

31016

47625

G.3

43662

88626

56230

42098

87992

83713

G.4

7961

3769

0080

3501

G.5

4664

5505

4710

1246

8246

7761

G.6

135

872

032

G.7

31

20

49

17

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
001, 0530, 80, 10, 20
116, 13, 10, 1761(2), 01, 31
225(2), 26, 2062, 92, 72, 32
335(2), 30, 32, 3113
446(2), 4964
5-35(2), 25(2), 05
662, 61(2), 69, 6416, 26, 46(2)
77217
88098
998, 9269, 49

Thống kê XSMB

2RA 3RA 9RA 10RA 11RA 12RA 15RA 16RA

ĐB

11729

G.1

34336

G.2

36823

35651

G.3

04499

24585

39481

32192

90135

32965

G.4

3347

0376

9205

5326

G.5

8234

2605

3541

7899

1765

1510

G.6

770

428

511

G.7

12

37

61

67

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
005(2)10, 70
110, 11, 1251, 81, 41, 11, 61
229, 23, 26, 2892, 12
336, 35, 34, 3723
447, 4134
55185, 35, 65(2), 05(2)
665(2), 61, 6736, 76, 26
776, 7047, 37, 67
885, 8128
999(2), 9229, 99(2)

2RB 4RB 7RB 8RB 9RB 11RB 14RB 17RB

ĐB

34038

G.1

68312

G.2

00569

28566

G.3

04038

66560

35264

01018

56841

84532

G.4

8002

0527

5347

0216

G.5

0752

9141

3429

4642

5364

9224

G.6

454

637

093

G.7

17

44

35

24

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
00260
112, 18, 16, 1741(2)
227, 29, 24(2)12, 32, 02, 52, 42
338(2), 32, 37, 3593
441(2), 47, 42, 4464(2), 24(2), 54, 44
552, 5435
669, 66, 60, 64(2)66, 16
7-27, 47, 37, 17
8-38(2), 18
99369, 29

1RC 4RC 6RC 11RC 14RC 15RC 16RC 17RC

ĐB

90986

G.1

54175

G.2

69860

14772

G.3

66273

13571

43151

33509

54225

96687

G.4

5191

0128

2414

9885

G.5

2970

0751

9928

5044

5606

6032

G.6

611

124

619

G.7

61

83

39

81

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
009, 0660, 70
114, 11, 1971, 51(2), 91, 11, 61, 81
225, 28(2), 2472, 32
332, 3973, 83
44414, 44, 24
551(2)75, 25, 85
660, 6186, 06
775, 72, 73, 71, 7087
886, 87, 85, 83, 8128(2)
99109, 19, 39

2RD 7RD 9RD 12RD 17RD 18RD 19RD 20RD

ĐB

13312

G.1

07492

G.2

30691

55715

G.3

77884

92135

46578

64572

77214

62729

G.4

6543

5764

9127

8464

G.5

4784

3263

0491

3598

8529

6306

G.6

481

960

637

G.7

59

16

22

92

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
00660
112, 15, 14, 1691(2), 81
229(2), 27, 2212, 92(2), 72, 22
335, 3743, 63
44384(2), 14, 64(2)
55915, 35
664(2), 63, 6006, 16
778, 7227, 37
884(2), 8178, 98
992(2), 91(2), 9829(2), 59

5RE 6RE 8RE 9RE 12RE 16RE 17RE 18RE

ĐB

51488

G.1

19762

G.2

88642

91647

G.3

30795

83749

68070

50860

41914

72218

G.4

2454

8736

4638

8755

G.5

3106

8976

1605

8125

4451

2723

G.6

363

674

264

G.7

78

90

21

07

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
006, 05, 0770, 60, 90
114, 1851, 21
225, 23, 2162, 42
336, 3823, 63
442, 47, 4914, 54, 74, 64
554, 55, 5195, 55, 05, 25
662, 60, 63, 6436, 06, 76
770, 76, 74, 7847, 07
88888, 18, 38, 78
995, 9049

2RF 5RF 6RF 13RF 16RF 17RF 18RF 20RF

ĐB

66090

G.1

67058

G.2

81224

50614

G.3

69143

20624

92216

25380

77568

40003

G.4

2568

0625

6280

5472

G.5

2507

0931

2434

6990

4076

2030

G.6

938

218

112

G.7

38

08

46

88

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
003, 07, 0890(2), 80(2), 30
114, 16, 18, 1231
224(2), 2572, 12
331, 34, 30, 38(2)43, 03
443, 4624(2), 14, 34
55825
668(2)16, 76, 46
772, 7607
880(2), 8858, 68(2), 38(2), 18, 08, 88
990(2)-
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải