XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

06

58

33

G.7

352

287

655

G.6

2973

3544

8365

9266

5408

0002

6264

3701

3378

G.5

8298

8920

0564

G.4

68192

68442

78614

10716

13571

07805

54922

14442

48386

96893

55069

65548

53361

96039

17944

03970

23949

39166

36069

96389

69672

G.3

39928

55585

59149

13960

88178

87811

G.2

76472

45015

64505

G.1

45200

30082

88967

G.ĐB

129782

824350

657743

HuếKon TumKhánh Hòa
006, 05, 0008, 0201, 05
114, 161511
222, 2820-
3-3933
444, 4242, 48, 4944, 49, 43
55258, 5055
66566, 69, 61, 6064(2), 66, 69, 67
773, 71, 72-78(2), 70, 72
885, 8287, 86, 8289
998, 9293-

Thống kê XSMT

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

46

49

06

G.7

165

479

165

G.6

4689

2496

6781

5790

7512

4511

4842

3098

7830

G.5

9545

3415

4138

G.4

68600

62017

99282

88007

76079

66433

10574

51606

66663

96860

94876

65991

89961

79532

82512

52703

51746

61820

48217

67015

68587

G.3

32620

30663

10486

86137

54465

00705

G.2

64702

85877

05319

G.1

00310

49656

75236

G.ĐB

208197

468145

255086

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
000, 07, 020606, 03, 05
117, 1012, 11, 1512, 17, 15, 19
220-20
33332, 3730, 38, 36
446, 4549, 4542, 46
5-56-
665, 6363, 60, 6165(2)
779, 7479, 76, 77-
889, 81, 828687, 86
996, 9790, 9198
GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

77

09

G.7

593

478

G.6

5176

1205

6843

6878

5014

4045

G.5

5933

7485

G.4

96967

02144

35169

43010

43845

59199

40130

05210

50131

85116

94121

16678

84406

18239

G.3

94715

17567

78441

50527

G.2

59879

31915

G.1

66059

65894

G.ĐB

828530

184778

Gia LaiNinh Thuận
00509, 06
110, 1514, 10, 16, 15
2-21, 27
333, 30, 3031, 39
443, 44, 4545, 41
559-
667(2), 69-
777, 76, 7978(3), 78
8-85
993, 9994
GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

07

56

74

G.7

365

036

596

G.6

7424

6007

4969

9480

1574

0093

4656

9262

5978

G.5

0243

2275

3896

G.4

82752

37519

48796

37866

16547

96530

80978

17146

54346

05328

29133

53046

91809

30500

22533

99154

69072

00444

81032

86631

37961

G.3

85847

93586

11503

29831

30717

94838

G.2

46547

75539

69919

G.1

93593

63030

61958

G.ĐB

656619

805961

571105

Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
007(2)09, 00, 0305
119, 19-17, 19
22428-
33036, 33, 31, 39, 3033, 32, 31, 38
443, 47(3)46(3)44
5525656, 54, 58
665, 69, 666162, 61
77874, 7574, 78, 72
88680-
996, 939396(2)
GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

46

99

G.7

375

303

G.6

6627

1532

2991

3720

7830

4240

G.5

4719

3768

G.4

41069

87559

80551

98912

27551

15060

76288

42269

31668

49852

45786

26458

38739

90102

G.3

06355

20825

56105

92723

G.2

80352

86092

G.1

46414

08581

G.ĐB

829524

525928

Đà NẵngKhánh Hòa
0-03, 02, 05
119, 12, 14-
227, 25, 2420, 23, 28
33230, 39
44640
559, 51(2), 55, 5252, 58
669, 6068(2), 69
775-
88886, 81
99199, 92
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000