XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

95

88

G.7

950

439

G.6

5245

2730

5479

5550

9274

3688

G.5

0596

0139

G.4

33484

59832

37156

85184

92174

57174

46655

71599

61991

78492

89217

76443

59042

56083

G.3

56936

79268

87129

98401

G.2

87095

58434

G.1

27615

90557

G.ĐB

422645

908261

Đà NẵngKhánh Hòa
0-01
11517
2-29
330, 32, 3639(2), 34
445, 4543, 42
550, 56, 5550, 57
66861
779, 74(2)74
884(2)88(2), 83
995(2), 9699, 91, 92

Thống kê XSMT

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

53

18

G.7

318

907

G.6

9367

3564

3700

1834

0735

5149

G.5

9134

9965

G.4

72520

11653

29914

22906

84394

05044

88250

97977

62133

30567

65044

01648

69663

31602

G.3

94743

95668

22310

27620

G.2

85757

22100

G.1

42392

40108

G.ĐB

672733

339961

Đắk LắkQuảng Nam
000, 0607, 02, 00, 08
118, 1418, 10
22020
334, 3334, 35, 33
444, 4349, 44, 48
553(2), 50, 57-
667, 64, 6865, 67, 63, 61
7-77
8--
994, 92-
GiảiHuếPhú Yên
G.8

59

52

G.7

307

210

G.6

4793

6256

5570

4237

1040

0821

G.5

5024

5179

G.4

79501

19844

73720

18011

12171

47998

57027

97484

65509

62913

55602

95514

62921

17974

G.3

86410

88649

04067

84318

G.2

66406

67432

G.1

02321

90965

G.ĐB

209975

142206

HuếPhú Yên
007, 01, 0609, 02, 06
111, 1010, 13, 14, 18
224, 20, 27, 2121(2)
3-37, 32
444, 4940
559, 5652
6-67, 65
770, 71, 7579, 74
8-84
993, 98-
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

24

14

20

G.7

431

712

150

G.6

5657

8612

9998

6541

9513

2010

3519

8515

3592

G.5

6105

0979

3004

G.4

28930

57320

37397

12182

27580

98963

16160

26544

12357

24708

67769

23079

26674

64523

31884

62918

54104

98501

75309

26673

15494

G.3

71502

30413

68828

87577

19346

79234

G.2

43020

05703

51178

G.1

75309

59905

40043

G.ĐB

900670

264453

728799

HuếKon TumKhánh Hòa
005, 02, 0908, 03, 0504(2), 01, 09
112, 1314, 12, 13, 1019, 15, 18
224, 20(2)23, 2820
331, 30-34
4-41, 4446, 43
55757, 5350
663, 6069-
77079(2), 74, 7773, 78
882, 80-84
998, 97-92, 94, 99
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

98

07

90

G.7

289

515

333

G.6

6570

0015

8670

7626

7183

4156

1874

0646

5924

G.5

5795

5601

9597

G.4

47896

49460

20309

93417

56092

72290

61091

54260

67183

36860

39139

73093

87769

93903

13942

47527

56157

94074

65425

49215

21470

G.3

68899

09727

12318

94573

66172

30233

G.2

54634

64828

06890

G.1

47654

23517

37967

G.ĐB

124642

127835

174951

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
00907, 01, 03-
115, 1715, 18, 1715
22726, 2824, 27, 25
33439, 3533(2)
442-46, 42
5545657, 51
66060(2), 6967
770(2)7374(2), 70, 72
88983(2)-
998, 95, 96, 92, 90, 91, 999390(2), 97
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000