XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

04

66

G.7

850

943

G.6

0156

1861

0356

7071

8864

9946

G.5

2222

2304

G.4

93639

89995

51997

05913

09510

29697

44460

32865

20462

85296

39049

22914

18872

58720

G.3

72489

49560

41716

21859

G.2

90851

41240

G.1

89301

56735

G.ĐB

713075

528990

Đắk LắkQuảng Nam
004, 0104
113, 1014, 16
22220
33935
4-43, 46, 49, 40
550, 56(2), 5159
661, 60(2)66, 64, 65, 62
77571, 72
889-
995, 97(2)96, 90

Thống kê XSMT

GiảiHuếPhú Yên
G.8

30

91

G.7

392

736

G.6

0689

5863

8651

2092

0886

1200

G.5

0601

0241

G.4

55769

42657

08271

22222

55343

41103

98972

42077

75199

41628

05387

18501

07760

70250

G.3

07959

71046

18155

51038

G.2

85274

52213

G.1

57456

96246

G.ĐB

636327

286728

HuếPhú Yên
001, 0300, 01
1-13
222, 2728, 28
33036, 38
443, 4641, 46
551, 57, 59, 5650, 55
663, 6960
771, 72, 7477
88986, 87
99291, 92, 99
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

20

09

55

G.7

306

644

106

G.6

0884

9776

2630

0263

3841

2461

7784

7454

6921

G.5

4660

2623

2794

G.4

94497

65359

07874

98225

09068

39489

49966

32154

30429

25947

60163

07341

48807

19406

28777

37737

12315

18111

81567

64289

21663

G.3

23809

26318

16511

02282

41801

58676

G.2

04558

64267

03932

G.1

61216

25005

30283

G.ĐB

196212

229204

195492

HuếKon TumKhánh Hòa
006, 0909, 07, 06, 05, 0406, 01
118, 16, 121115, 11
220, 2523, 2921
330-37, 32
4-44, 41(2), 47-
559, 585455, 54
660, 68, 6663(2), 61, 6767, 63
776, 74-77, 76
884, 898284, 89, 83
997-94, 92
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

40

27

37

G.7

777

179

505

G.6

8309

3670

9085

6897

2574

4736

1864

8035

7165

G.5

3701

1308

0435

G.4

33090

83053

53149

05825

04387

02662

68713

33236

79712

98836

33130

00475

52437

95874

77009

09765

30684

68314

65277

63325

96070

G.3

16662

13379

54299

10865

09715

98807

G.2

79812

01588

08500

G.1

12377

79823

43282

G.ĐB

384288

473145

086218

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
009, 010805, 09, 07, 00
113, 121214, 15, 18
22527, 2325
3-36(3), 30, 3737, 35(2)
440, 4945-
553--
662(2)6564, 65(2)
777(2), 70, 7979, 74(2), 7577, 70
885, 87, 888884, 82
99097, 99-
GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

18

08

G.7

987

706

G.6

6276

8545

5720

3879

0224

1487

G.5

8839

7945

G.4

57929

18095

09924

97213

55374

85067

59583

72214

23653

05573

64180

90387

50614

41889

G.3

72254

85143

80033

01063

G.2

02741

78719

G.1

29182

71906

G.ĐB

797714

777362

Gia LaiNinh Thuận
0-08, 06(2)
118, 13, 1414(2), 19
220, 29, 2424
33933
445, 43, 4145
55453
66763, 62
776, 7479, 73
887, 83, 8287(2), 80, 89
995-
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000