XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

57

28

G.7

723

133

G.6

5574

4781

6233

4808

2833

1260

G.5

2658

5617

G.4

74059

04885

55272

55641

64655

80724

55667

66191

87501

50879

59186

18589

42145

13138

G.3

33262

97280

48996

90337

G.2

36975

62264

G.1

74276

92797

G.ĐB

595270

091803

Đà NẵngKhánh Hòa
0-08, 01, 03
1-17
223, 2428
33333(2), 38, 37
44145
557, 58, 59, 55-
667, 6260, 64
774, 72, 75, 76, 7079
881, 85, 8086, 89
9-91, 96, 97

Thống kê XSMT

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

48

43

G.7

355

508

G.6

4312

1625

4423

3229

1412

4140

G.5

7078

4006

G.4

51488

49038

03841

18234

51945

84976

98687

82191

83486

17869

15473

25730

51501

71877

G.3

76856

07343

54234

95537

G.2

33351

13727

G.1

56594

77396

G.ĐB

432595

233904

Đắk LắkQuảng Nam
0-08, 06, 01, 04
11212
225, 2329, 27
338, 3430, 34, 37
448, 41, 45, 4343, 40
555, 56, 51-
6-69
778, 7673, 77
888, 8786
994, 9591, 96
GiảiHuếPhú Yên
G.8

35

73

G.7

549

024

G.6

3939

6994

4867

6512

6911

7111

G.5

7493

0810

G.4

66443

84025

11153

87236

41880

67805

43579

78766

21858

44674

78396

61379

75757

13532

G.3

73100

99473

08673

65700

G.2

98676

53582

G.1

49904

15868

G.ĐB

334029

615735

HuếPhú Yên
005, 00, 0400
1-12, 11(2), 10
225, 2924
335, 39, 3632, 35
449, 43-
55358, 57
66766, 68
779, 73, 7673(2), 74, 79
88082
994, 9396
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

29

68

70

G.7

355

429

266

G.6

0965

0630

2430

8006

3751

7834

2955

0353

2982

G.5

7930

5551

7132

G.4

65324

78046

96604

96315

82569

89904

21452

16236

55477

54229

62005

22334

88559

01123

64508

58771

11664

66003

36072

96177

81593

G.3

71805

63516

57295

71015

16858

53656

G.2

04218

64368

14956

G.1

78773

70637

18606

G.ĐB

062307

784740

351241

HuếKon TumKhánh Hòa
004(2), 05, 0706, 0508, 03, 06
115, 16, 1815-
229, 2429(2), 23-
330(3)34(2), 36, 3732
4464041
555, 5251(2), 5955, 53, 58, 56(2)
665, 6968(2)66, 64
7737770, 71, 72, 77
8--82
9-9593
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

59

44

80

G.7

991

316

017

G.6

5127

3709

2130

1167

8349

3007

7711

4684

3449

G.5

2229

9566

2024

G.4

60265

06461

87079

38026

00955

21715

58669

07518

47310

68539

26795

70945

70563

81905

36025

26989

49782

25746

14889

40848

35150

G.3

52826

50759

51312

98600

97904

10327

G.2

56029

25407

01944

G.1

36487

55262

51262

G.ĐB

490353

967914

319779

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
00907(2), 05, 0004
11516, 18, 10, 12, 1417, 11
227, 29(2), 26(2)-24, 25, 27
33039-
4-44, 49, 4549, 46, 48, 44
559(2), 55, 53-50
665, 61, 6967, 66, 63, 6262
779-79
887-80, 84, 89(2), 82
99195-
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000