XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

87

83

G.7

675

198

G.6

6093

3378

6693

9206

1874

6941

G.5

7944

2890

G.4

55834

19849

98155

09563

91790

28337

79537

10877

11778

04052

77212

35461

96437

34764

G.3

28569

66427

57640

76066

G.2

97711

38593

G.1

70643

15274

G.ĐB

598411

777206

Đắk LắkQuảng Nam
0-06, 06
111, 1112
227-
334, 37(2)37
444, 49, 4341, 40
55552
663, 6961, 64, 66
775, 7874(2), 77, 78
88783
993(2), 9098, 90, 93

Thống kê XSMT

GiảiHuếPhú Yên
G.8

66

67

G.7

757

685

G.6

8329

3514

8255

6149

1955

3678

G.5

7688

8317

G.4

31840

43340

02669

19954

70495

73605

94705

41341

27859

93904

31456

70549

73878

98707

G.3

11419

35246

75295

69218

G.2

62628

09211

G.1

88354

03570

G.ĐB

029629

686990

HuếPhú Yên
005(2)04, 07
114, 1917, 18, 11
229, 28, 29-
3--
440(2), 4649(2), 41
557, 55, 54(2)55, 59, 56
666, 6967
7-78(2), 70
88885
99595, 90
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

06

58

33

G.7

352

287

655

G.6

2973

3544

8365

9266

5408

0002

6264

3701

3378

G.5

8298

8920

0564

G.4

68192

68442

78614

10716

13571

07805

54922

14442

48386

96893

55069

65548

53361

96039

17944

03970

23949

39166

36069

96389

69672

G.3

39928

55585

59149

13960

88178

87811

G.2

76472

45015

64505

G.1

45200

30082

88967

G.ĐB

129782

824350

657743

HuếKon TumKhánh Hòa
006, 05, 0008, 0201, 05
114, 161511
222, 2820-
3-3933
444, 4242, 48, 4944, 49, 43
55258, 5055
66566, 69, 61, 6064(2), 66, 69, 67
773, 71, 72-78(2), 70, 72
885, 8287, 86, 8289
998, 9293-
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

46

49

06

G.7

165

479

165

G.6

4689

2496

6781

5790

7512

4511

4842

3098

7830

G.5

9545

3415

4138

G.4

68600

62017

99282

88007

76079

66433

10574

51606

66663

96860

94876

65991

89961

79532

82512

52703

51746

61820

48217

67015

68587

G.3

32620

30663

10486

86137

54465

00705

G.2

64702

85877

05319

G.1

00310

49656

75236

G.ĐB

208197

468145

255086

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
000, 07, 020606, 03, 05
117, 1012, 11, 1512, 17, 15, 19
220-20
33332, 3730, 38, 36
446, 4549, 4542, 46
5-56-
665, 6363, 60, 6165(2)
779, 7479, 76, 77-
889, 81, 828687, 86
996, 9790, 9198
GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

77

09

G.7

593

478

G.6

5176

1205

6843

6878

5014

4045

G.5

5933

7485

G.4

96967

02144

35169

43010

43845

59199

40130

05210

50131

85116

94121

16678

84406

18239

G.3

94715

17567

78441

50527

G.2

59879

31915

G.1

66059

65894

G.ĐB

828530

184778

Gia LaiNinh Thuận
00509, 06
110, 1514, 10, 16, 15
2-21, 27
333, 30, 3031, 39
443, 44, 4545, 41
559-
667(2), 69-
777, 76, 7978(3), 78
8-85
993, 9994
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000