Trang chủ XSMB XSMB Thứ 4

XSMB Thứ 4 - Xổ số miền Bắc Thứ 4

2AC 5AC 7AC 11AC 12AC 16AC 17AC 20AC

ĐB

94132

G.1

40013

G.2

44097

82562

G.3

09237

19208

85043

58817

75082

35786

G.4

9264

8248

0889

8141

G.5

7458

7077

7605

7085

2920

4161

G.6

508

087

775

G.7

26

49

94

18

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
008(2), 0520
113, 17, 1841, 61
220, 2632, 62, 82
332, 3713, 43
443, 48, 41, 4964, 94
55805, 85, 75
662, 64, 6186, 26
777, 7597, 37, 17, 77, 87
882, 86, 89, 85, 8708(2), 48, 58, 18
997, 9489, 49

Dự đoán XSMB

4AL 5AL 12AL 13AL 14AL 16AL 17AL 18AL

ĐB

01847

G.1

64904

G.2

22185

72454

G.3

74390

03882

95375

14818

30741

87676

G.4

1133

7324

8645

7791

G.5

3697

7864

7932

5755

5356

0602

G.6

614

923

186

G.7

30

86

25

96

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
004, 0290, 30
118, 1441, 91
224, 23, 2582, 32, 02
333, 32, 3033, 23
447, 41, 4504, 54, 24, 64, 14
554, 55, 5685, 75, 45, 55, 25
66476, 56, 86(2), 96
775, 7647, 97
885, 82, 86(2)18
990, 91, 97, 96-

2AX 3AX 4AX 8AX 10AX 12AX 13AX 14AX

ĐB

14511

G.1

59588

G.2

23250

85806

G.3

47072

74545

37881

21675

36841

51521

G.4

0205

5893

5600

8871

G.5

2113

1959

5565

6103

0467

6664

G.6

740

940

230

G.7

59

60

11

72

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
006, 05, 00, 0350, 00, 40(2), 30, 60
111(2), 1311(2), 81, 41, 21, 71
22172(2)
33093, 13, 03
445, 41, 40(2)64
550, 59(2)45, 75, 05, 65
665, 67, 64, 6006
772(2), 75, 7167
888, 8188
99359(2)

5ZT 7ZT 9ZT 12ZT 13ZT 15ZT 17ZT 20ZT

ĐB

91182

G.1

08091

G.2

35179

03315

G.3

47950

74647

29496

24866

29659

70313

G.4

7925

7766

4147

3651

G.5

9724

4799

7339

8626

8774

4808

G.6

381

515

169

G.7

50

55

18

59

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
00850(2)
115(2), 13, 1891, 51, 81
225, 24, 2682
33913
447(2)24, 74
550(2), 59(2), 51, 5515(2), 25, 55
666(2), 6996, 66(2), 26
779, 7447(2)
882, 8108, 18
991, 96, 9979, 59(2), 99, 39, 69

1ZL 2ZL 3ZL 4ZL 5ZL 9ZL 11ZL 17ZL

ĐB

18815

G.1

52979

G.2

69958

31176

G.3

63936

83814

99816

27949

20827

58184

G.4

2029

5588

2618

3450

G.5

2431

1409

0137

4123

0189

1089

G.6

543

713

648

G.7

87

32

69

86

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
00950
115, 14, 16, 18, 1331
227, 29, 2332
336, 31, 37, 3223, 43, 13
449, 43, 4814, 84
558, 5015
66976, 36, 16, 86
779, 7627, 37, 87
884, 88, 89(2), 87, 8658, 88, 18, 48
9-79, 49, 29, 09, 89(2), 69

1ZC 3ZC 4ZC 6ZC 12ZC 15ZC 16ZC 18ZC

ĐB

14462

G.1

23961

G.2

11850

58917

G.3

76213

16329

40438

65310

89607

17340

G.4

6461

8442

9696

2634

G.5

2388

2540

0191

6655

8112

6270

G.6

488

364

970

G.7

25

38

10

40

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
00750, 10(2), 40(3), 70(2)
117, 13, 10(2), 1261(2), 91
229, 2562, 42, 12
338(2), 3413
440(3), 4234, 64
550, 5555, 25
662, 61(2), 6496
770(2)17, 07
888(2)38(2), 88(2)
996, 9129

3YT 8YT 9YT 11YT 17YT 18YT 19YT 20YT

ĐB

36462

G.1

38738

G.2

52460

25573

G.3

40678

06640

05685

35860

61599

51608

G.4

9689

3921

2553

2536

G.5

3665

1793

7210

8147

9223

6164

G.6

749

895

355

G.7

89

86

72

82

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
00860(2), 40, 10
11021
221, 2362, 72, 82
338, 3673, 53, 93, 23
440, 47, 4964
553, 5585, 65, 95, 55
662, 60(2), 65, 6436, 86
773, 78, 7247
885, 89(2), 86, 8238, 78, 08
999, 93, 9599, 89(2), 49
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải