Trang chủ XSMB XSMB Thứ 4

XSMB Thứ 4 - Xổ số miền Bắc Thứ 4

5YA 8YA 9YA 10YA 13YA 14YA

ĐB

40303

G.1

10239

G.2

54210

50718

G.3

43807

58233

34307

28734

80115

71208

G.4

5730

3813

6767

5531

G.5

0634

0364

2201

3711

5086

0814

G.6

393

729

536

G.7

22

23

91

75

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
003, 07(2), 08, 0110, 30
110, 18, 15, 13, 11, 1431, 01, 11, 91
229, 22, 2322
339, 33, 34(2), 30, 31, 3603, 33, 13, 93, 23
4-34(2), 64, 14
5-15, 75
667, 6486, 36
77507(2), 67
88618, 08
993, 9139, 29

Dự đoán XSMB

1YH 2YH 4YH 9YH 13YH 15YH

ĐB

56650

G.1

37406

G.2

50515

25911

G.3

41234

89462

16592

53472

18697

36227

G.4

3240

6790

0262

3750

G.5

3676

9266

7549

9781

1704

3680

G.6

405

446

442

G.7

49

45

59

21

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
006, 04, 0550(2), 40, 90, 80
115, 1111, 81, 21
227, 2162(2), 92, 72, 42
334-
440, 49(2), 46, 42, 4534, 04
550(2), 5915, 05, 45
662(2), 6606, 76, 66, 46
772, 7697, 27
881, 80-
992, 97, 9049(2), 59

1YR 3YR 5YR 7YR 8YR 15YR

ĐB

15269

G.1

98469

G.2

58959

81886

G.3

32925

78517

82116

72574

29546

87724

G.4

1861

3124

4876

0278

G.5

8305

8781

9304

5924

8293

4248

G.6

989

746

484

G.7

95

32

01

30

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
005, 04, 0130
117, 1661, 81, 01
225, 24(3)32
332, 3093
446(2), 4874, 24(3), 04, 84
55925, 05, 95
669(2), 6186, 16, 46(2), 76
774, 76, 7817
886, 81, 89, 8478, 48
993, 9569(2), 59, 89

2XA 3XA 4XA 9XA 10XA 11XA 14XA 17XA

ĐB

76551

G.1

15711

G.2

12428

67802

G.3

34939

72484

06815

67171

03982

08356

G.4

7737

0624

4241

6756

G.5

8203

1352

5226

3071

4097

1274

G.6

709

496

393

G.7

00

27

68

72

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
002, 03, 09, 0000
111, 1551, 11, 71(2), 41
228, 24, 26, 2702, 82, 52, 72
339, 3703, 93
44184, 24, 74
551, 56(2), 5215
66856(2), 26, 96
771(2), 74, 7237, 97, 27
884, 8228, 68
997, 96, 9339, 09

3XH 4XH 6XH 8XH 11XH 15XH

ĐB

63734

G.1

45494

G.2

74300

57480

G.3

57250

51369

51721

60449

00331

55553

G.4

7387

8262

6972

9100

G.5

3563

9418

2317

8957

6724

9771

G.6

171

830

879

G.7

37

58

14

68

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
000(2)00(2), 80, 50, 30
118, 17, 1421, 31, 71(2)
221, 2462, 72
334, 31, 30, 3753, 63
44934, 94, 24, 14
550, 53, 57, 58-
669, 62, 63, 68-
772, 71(2), 7987, 17, 57, 37
880, 8718, 58, 68
99469, 49, 79

6XR 7XR 9XR 11XR 13XR 16XR 17XR 20XR

ĐB

82019

G.1

43465

G.2

91437

12598

G.3

83059

00178

30317

20179

38840

16159

G.4

3508

8312

3501

8338

G.5

3555

4951

9028

0873

9468

0574

G.6

672

517

797

G.7

53

92

39

48

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
008, 0140
119, 17(2), 1201, 51
22812, 72, 92
337, 38, 3973, 53
440, 4874
559(2), 55, 51, 5365, 55
665, 68-
778, 79, 73, 74, 7237, 17(2), 97
8-98, 78, 08, 38, 28, 68, 48
998, 97, 9219, 59(2), 79, 39

1VA 2VA 7VA 8VA 10VA 12VA

ĐB

59261

G.1

27636

G.2

03647

95243

G.3

63184

46236

75761

98993

62356

29159

G.4

5510

4389

7219

3557

G.5

7130

7200

8613

7316

5508

7113

G.6

708

870

846

G.7

79

91

84

74

Lô tô miền Bắc

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
000, 08(2)10, 30, 00, 70
110, 19, 13(2), 1661(2), 91
2--
336(2), 3043, 93, 13(2)
447, 43, 4684(2), 74
556, 59, 57-
661(2)36(2), 56, 16, 46
770, 79, 7447, 57
884(2), 8908(2)
993, 9159, 89, 19, 79
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải