Trang chủ XSMN XSMN 01/04/2023

XSMN 1/4/2023 - Xổ số miền Nam 1/4/2023

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

94

77

13

69

G.7

822

355

292

627

G.6

2009

3534

1391

3333

6503

5091

1202

9836

9913

2676

1927

3513

G.5

9752

0193

8949

3609

G.4

02914

85150

64414

92389

87819

88191

03267

43773

74355

88625

52950

50334

62642

66521

15561

81974

00493

71808

98985

32122

44349

35278

53217

31983

85971

24044

16809

41423

G.3

40381

81358

86931

25020

15079

13172

72407

06865

G.2

58896

31202

37703

96626

G.1

52858

65940

37286

47300

G.ĐB

819946

963848

406808

263153

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
00903, 0202, 08, 03, 0809(2), 07, 00
114(2), 19-13(2)13, 17
22225, 21, 202227(2), 23, 26
33433, 34, 3136-
44642, 40, 4849(2)44
552, 50, 58(2)55(2), 50-53
667-6169, 65
7-77, 7374, 79, 7276, 78, 71
889, 81-85, 8683
994, 91(2), 9691, 9392, 93-

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000