Trang chủ XSMN XSMN 01/07/2023

XSMN 1/7/2023 - Xổ số miền Nam 1/7/2023

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

99

21

57

13

G.7

432

345

668

499

G.6

2708

4532

7246

1785

9270

6840

6267

0628

4068

5192

2310

6468

G.5

3534

2653

1286

3178

G.4

59694

74756

84595

33942

51840

90348

10272

63091

44061

73098

90906

50689

67847

30822

16859

17112

41210

46654

23526

97004

98111

45640

79859

15008

27196

87230

87879

09720

G.3

44973

05431

67434

85706

03853

85464

13223

68106

G.2

02993

88278

93972

91085

G.1

37015

06726

86715

32567

G.ĐB

940503

869377

281019

902640

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
008, 0306(2)0408, 06
115-12, 10, 11, 15, 1913, 10
2-21, 22, 2628, 2620, 23
332(2), 34, 3134-30
446, 42, 40, 4845, 40, 47-40, 40
5565357, 59, 54, 5359
6-6168(2), 67, 6468, 67
772, 7370, 78, 777278, 79
8-85, 898685
999, 94, 95, 9391, 98-99, 92, 96

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000