Trang chủ XSMN XSMN 02/12/2023

XSMN 2/12/2023 - Xổ số miền Nam 2/12/2023

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

45

09

17

62

G.7

636

947

930

883

G.6

7319

3432

9600

9085

9453

7709

1131

3844

6542

8113

2082

8021

G.5

9699

1974

7426

9718

G.4

57768

20913

27895

78338

14285

84330

79303

28882

77427

13358

30343

65757

81450

58610

25936

21082

58797

93908

19100

33079

09637

81774

94126

99728

69511

85236

57355

41164

G.3

01340

46518

26475

26054

97745

27403

03189

02315

G.2

51473

35332

11140

86370

G.1

08556

04281

23132

49743

G.ĐB

425659

669051

097415

642592

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
000, 0309(2)08, 00, 03-
119, 13, 181017, 1513, 18, 11, 15
2-272621, 26, 28
336, 32, 38, 303230, 31, 36, 37, 3236
445, 4047, 4344, 42, 45, 4043
556, 5953, 58, 57, 50, 54, 51-55
668--62, 64
77374, 757974, 70
88585, 82, 818283, 82, 89
999, 95-9792

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000