Trang chủ XSMN XSMN 03/06/2023

XSMN 3/6/2023 - Xổ số miền Nam 3/6/2023

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

20

05

48

26

G.7

096

463

858

633

G.6

9319

5879

8421

1552

9759

2554

0179

9477

4639

7541

9019

9780

G.5

8592

8672

4325

9245

G.4

24273

96010

32536

79016

58375

08815

41639

53259

95294

35263

38069

10158

45386

66212

09954

60681

00135

88618

32245

64223

75079

84000

41947

36256

00846

11960

22321

83197

G.3

77105

18824

53414

99605

36254

64150

25939

78448

G.2

12430

41938

22093

65375

G.1

24135

24715

60686

31861

G.ĐB

331639

063233

475175

384051

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
00505(2)-00
119, 10, 16, 1512, 14, 151819
220, 21, 24-25, 2326, 21
336, 39, 30, 35, 3938, 3339, 3533, 39
4--48, 4541, 45, 47, 46, 48
5-52, 59(2), 54, 5858, 54(2), 5056, 51
6-63(2), 69-60, 61
779, 73, 757279(2), 77, 7575
8-8681, 8680
996, 92949397

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000