Trang chủ XSMN XSMN 04/01/2025

XSMN 4/1/2025 - Xổ số miền Nam 4/1/2025

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

15

35

51

16

G.7

302

043

705

693

G.6

2433

2249

3949

2057

1859

8877

5678

9014

9804

1215

4631

3269

G.5

0713

3463

0581

7445

G.4

13991

56469

68309

88309

15241

37044

93773

54788

46028

79878

54810

76428

01379

68875

01661

18201

59424

25438

03030

46139

11566

20880

98084

78185

61434

05646

83041

67215

G.3

41021

11276

88632

75841

14079

78853

30093

09320

G.2

73087

44804

14900

57301

G.1

00739

25588

76968

53445

G.ĐB

254306

069666

470024

482264

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
002, 09(2), 060405, 04, 01, 0001
115, 13101416, 15(2)
22128(2)24, 2420
333, 3935, 3238, 30, 3931, 34
449(2), 41, 4443, 41-45(2), 46, 41
5-57, 5951, 53-
66963, 6661, 66, 6869, 64
773, 7677, 78, 79, 7578, 79-
88788(2)8180, 84, 85
991--93(2)

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000