Trang chủ XSMN XSMN 04/11/2023

XSMN 4/11/2023 - Xổ số miền Nam 4/11/2023

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

54

80

15

21

G.7

002

587

698

207

G.6

5854

4913

8386

6411

3106

5545

2750

6151

9163

1754

3270

1775

G.5

7818

4661

4078

0227

G.4

18475

13918

46281

11150

26395

01386

27979

30649

08122

87765

78456

52379

37329

55791

32174

60851

08112

20493

90001

25195

90552

00343

39775

82940

64958

92793

00794

25461

G.3

21683

46513

96785

31942

23000

20152

50614

17013

G.2

53648

94577

79727

04414

G.1

22845

80830

16318

92767

G.ĐB

820585

200606

728076

837871

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
00206, 0601, 0007
113(2), 18(2)1115, 12, 1814(2), 13
2-22, 292721, 27
3-30--
448, 4545, 49, 42-43, 40
554(2), 505650, 51(2), 52(2)54, 58
6-61, 656361, 67
775, 7979, 7778, 74, 7670, 75(2), 71
886(2), 81, 83, 8580, 87, 85--
9959198, 93, 9593, 94

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000