Trang chủ XSMN XSMN 06/01/2024

XSMN 6/1/2024 - Xổ số miền Nam 6/1/2024

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

26

74

72

98

G.7

306

786

535

922

G.6

3158

3444

1517

5588

4423

4113

0190

9311

2712

8083

2150

3414

G.5

2266

8849

2845

0008

G.4

01076

11563

21246

09156

92778

51941

77436

38676

75489

66467

91522

71279

85594

15144

36514

38755

34841

32066

03846

92126

84546

42176

58131

39563

50793

87937

14625

99793

G.3

94671

78467

87114

68025

10155

05885

06619

12697

G.2

03177

36045

49430

84442

G.1

53373

89384

49392

66359

G.ĐB

032799

654403

867511

300154

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
00603-08
11713, 1411, 12, 14, 1114, 19
22623, 22, 252622, 25
336-35, 3031, 37
444, 46, 4149, 44, 4545, 41, 46(2)42
558, 56-55(2)50, 59, 54
666, 63, 67676663
776, 78, 71, 77, 7374, 76, 797276
8-86, 88, 89, 848583
9999490, 9298, 93(2), 97

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000