Trang chủ XSMN XSMN 06/04/2024

XSMN 6/4/2024 - Xổ số miền Nam 6/4/2024

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

91

81

03

92

G.7

127

446

721

681

G.6

0092

9586

2241

8294

4262

1335

4179

4679

7367

1590

4393

1640

G.5

3772

3383

9597

6705

G.4

92758

57975

23937

88844

21611

15158

25460

58946

58108

76959

92181

41257

93875

44812

04675

17107

44168

51508

55643

01531

51330

83752

96341

51505

62116

33665

78124

65630

G.3

43280

02985

78642

20985

95257

06364

69431

30679

G.2

78420

58950

35665

13064

G.1

93846

86352

27606

01145

G.ĐB

193631

522519

766671

970856

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
0-0803, 07, 08, 0605(2)
11112, 19-16
227, 20-2124
337, 313531, 3030, 31
441, 44, 4646(2), 424340, 41, 45
558(2)59, 57, 50, 525752, 56
6606267, 68, 64, 6565, 64
772, 757579(2), 75, 7179
886, 80, 8581(2), 83, 85-81
991, 92949792, 90, 93

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000