Trang chủ XSMN XSMN 06/05/2023

XSMN 6/5/2023 - Xổ số miền Nam 6/5/2023

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

64

67

16

29

G.7

284

333

178

051

G.6

9051

4766

1537

4883

6318

0224

5579

2603

1979

4281

3120

1783

G.5

3461

6904

3834

9724

G.4

33185

49717

47461

41498

84549

42624

87138

66833

50016

81070

00285

93794

45940

06169

36565

06402

82064

62990

27313

84966

14732

82649

06822

20100

75192

54285

98362

41269

G.3

18991

97545

43149

36742

00569

41324

18323

08312

G.2

58384

97454

00384

53661

G.1

55773

48535

31762

15155

G.ĐB

899797

960928

060842

549039

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
0-0403, 0200
11718, 1616, 1312
22424, 282429, 20, 24, 22, 23
337, 3833(2), 3534, 3239
449, 4540, 49, 424249
55154-51, 55
664, 66, 61(2)67, 6965, 64, 66, 69, 6262, 69, 61
7737078, 79(2)-
884(2), 8583, 858481, 83, 85
998, 91, 97949092

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000