Trang chủ XSMN XSMN 07/10/2023

XSMN 7/10/2023 - Xổ số miền Nam 7/10/2023

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

55

48

57

66

G.7

290

257

592

358

G.6

9550

4808

8699

6422

7120

3688

1502

5140

3921

4824

3793

2537

G.5

0349

6978

5211

5474

G.4

81282

28919

48309

71271

56829

54394

32514

34972

17122

82191

08243

17654

41052

32470

17152

12089

56170

92048

37944

70938

66785

35611

90116

48590

14642

11141

73201

74654

G.3

92683

70688

56398

40285

38172

49788

26759

17397

G.2

25856

71709

67330

26085

G.1

51248

73577

50690

45023

G.ĐB

417800

723191

521110

190112

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
008, 09, 00090201
119, 14-11, 1011, 16, 12
22922(2), 202124, 23
3--38, 3037
449, 4848, 4340, 48, 4442, 41
555, 50, 5657, 54, 5257, 5258, 54, 59
6---66
77178, 72, 70, 7770, 7274
882, 83, 8888, 8589, 85, 8885
990, 99, 9491, 98, 9192, 9093, 90, 97

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000