Trang chủ XSMN XSMN 10/02/2024

XSMN 10/2/2024 - Xổ số miền Nam 10/2/2024

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

89

00

77

20

G.7

621

329

057

727

G.6

4028

5723

0634

6497

1828

4586

3840

1594

5189

2829

5902

8683

G.5

2862

8236

0055

2954

G.4

59691

50922

25668

74960

94763

03164

49828

94942

72073

17680

52081

88738

79548

10133

20038

04933

82583

35036

10332

65162

22929

49422

24008

93197

41190

64145

60606

75911

G.3

77538

29466

34709

55475

42275

35486

96826

93231

G.2

05733

60224

22490

86872

G.1

11027

72026

74296

85394

G.ĐB

850589

628605

317633

817504

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
0-00, 09, 05-02, 08, 06, 04
1---11
221, 28(2), 23, 22, 2729, 28, 24, 262920, 27, 29, 22, 26
334, 38, 3336, 38, 3338, 33, 36, 32, 3331
4-42, 484045
5--57, 5554
662, 68, 60, 63, 64, 66-62-
7-73, 7577, 7572
889, 8986, 80, 8189, 83, 8683
9919794, 90, 9697, 90, 94

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000