Trang chủ XSMN XSMN 10/06/2023

XSMN 10/6/2023 - Xổ số miền Nam 10/6/2023

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

22

94

32

57

G.7

233

798

607

893

G.6

9263

8852

3244

7693

8719

1190

9080

1745

2885

5705

7555

3179

G.5

7502

5511

5653

5808

G.4

80833

06613

18284

45581

25896

27156

59234

42722

21521

44203

58610

98704

26060

22468

25415

62072

26850

48071

93539

26286

44706

76381

95273

00497

83390

14455

35313

57224

G.3

03901

58296

13036

93293

36883

97461

68394

08103

G.2

22349

89069

89261

85960

G.1

78444

55226

35432

80049

G.ĐB

566939

894926

554461

597759

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
002, 0103, 0407, 0605, 08, 03
11319, 11, 101513
22222, 21, 26, 26-24
333(2), 34, 393632(2), 39-
444(2), 49-4549
552, 56-53, 5057, 55(2), 59
66360, 68, 6961(2), 6160
7--72, 7179, 73
884, 81-80, 85, 86, 8381
996(2)94, 98, 93(2), 90-93, 97, 90, 94

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000