Trang chủ XSMN XSMN 10/08/2024

XSMN 10/8/2024 - Xổ số miền Nam 10/8/2024

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

34

19

28

77

G.7

827

566

853

938

G.6

7920

5540

6221

2840

2104

0742

7661

9250

6233

3825

7005

9672

G.5

8203

8829

8157

7432

G.4

94947

51691

22027

05038

51167

70860

32702

81424

63565

82189

07571

44419

07914

25792

93670

94075

01331

68061

61763

28041

86722

59085

68202

83178

50360

94291

44954

59005

G.3

11267

22569

40735

05096

44954

97610

17642

64015

G.2

89509

80853

82692

42394

G.1

91748

72570

94728

38949

G.ĐB

478251

022329

950351

263987

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
003, 02, 0904-05(2), 02
1-19(2), 141015
227(2), 20, 2129, 24, 2928(2), 2225
334, 383533, 3138, 32
440, 47, 4840, 424142, 49
5515353, 50, 57, 54, 5154
667(2), 60, 6966, 6561(2), 6360
7-71, 7070, 7577, 72, 78
8-89-85, 87
99192, 969291, 94

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000