Trang chủ XSMN XSMN 12/08/2023

XSMN 12/8/2023 - Xổ số miền Nam 12/8/2023

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

03

31

49

76

G.7

011

886

900

353

G.6

1263

4269

9406

6085

9532

7258

0666

5757

8880

8803

3005

3600

G.5

2235

5443

5303

0113

G.4

14995

57577

75317

85109

16278

52693

16383

60218

35068

30567

36293

05387

84254

14857

12490

52429

63801

06259

74349

39263

69254

98017

90829

66196

54244

85199

07898

00390

G.3

20975

68210

37081

79336

21680

09166

01909

71944

G.2

41899

27563

31457

10691

G.1

17382

63859

00704

10120

G.ĐB

508327

155521

835001

799891

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
003, 06, 09-00, 03, 01, 04, 0103, 05, 00, 09
111, 17, 1018-13, 17
227212929, 20
33531, 32, 36--
4-4349(2)44(2)
5-58, 54, 57, 5957(2), 59, 5453
663, 6968, 67, 6366(2), 63-
777, 78, 75--76
883, 8286, 85, 87, 8180(2)-
995, 93, 99939096, 99, 98, 90, 91, 91

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000