Trang chủ XSMN XSMN 13/01/2024

XSMN 13/1/2024 - Xổ số miền Nam 13/1/2024

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

22

50

18

89

G.7

976

413

385

956

G.6

6022

1059

6363

8585

9299

8619

3343

6970

0506

5275

3699

2161

G.5

1042

5110

4606

4491

G.4

36866

28048

76610

42564

27903

11679

91266

70947

98709

33060

99409

52715

55985

84330

92895

82344

95657

25849

84661

92838

79274

62589

49192

43922

67110

81323

01676

54863

G.3

51700

07693

01983

68447

95548

62371

60310

13203

G.2

83239

38386

49391

72290

G.1

82691

94093

82913

08536

G.ĐB

322823

661433

804467

787903

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
003, 0009(2)06(2)03, 03
11013, 19, 10, 1518, 1310(2)
222(2), 23--22, 23
33930, 333836
442, 4847(2)43, 44, 49, 48-
559505756
663, 66(2), 646061, 6761, 63
776, 79-70, 74, 7175, 76
8-85(2), 83, 868589(2)
993, 9199, 9395, 9199, 91, 92, 90

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000