Trang chủ XSMN XSMN 13/04/2024

XSMN 13/4/2024 - Xổ số miền Nam 13/4/2024

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

70

40

72

09

G.7

974

800

368

340

G.6

8198

4977

8302

1392

0560

5778

1051

8499

0462

5973

6277

3360

G.5

5714

4109

7636

6713

G.4

61116

29576

42413

37115

29242

96636

38806

66023

00455

27663

11808

51920

09742

23419

54963

10019

05527

62704

40164

98768

95100

78008

77319

22015

91623

53666

18511

31915

G.3

51613

86409

89808

65235

82871

88716

29616

97767

G.2

44565

10854

35705

59938

G.1

65226

65753

21360

66351

G.ĐB

309125

569704

338795

282175

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
002, 06, 0900, 09, 08(2), 0404, 00, 0509, 08
114, 16, 13(2), 151919, 1613, 19, 15(2), 11, 16
226, 2523, 202723
336353638
44240, 42-40
5-55, 54, 535151
66560, 6368(2), 62, 63, 64, 6060, 66, 67
770, 74, 77, 767872, 7173, 77, 75
8----
9989299, 95-

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000