Trang chủ XSMN XSMN 14/09/2024

XSMN 14/9/2024 - Xổ số miền Nam 14/9/2024

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

84

05

53

07

G.7

568

814

008

401

G.6

9685

4328

0237

9830

7670

7861

8882

8609

7264

0287

8863

6459

G.5

1481

6408

7450

2872

G.4

93349

43802

09057

91800

19821

06817

71760

46072

87528

21603

70786

57910

15660

95085

07604

23781

09147

75988

41248

40879

08903

01440

43856

32016

79182

34870

42871

30088

G.3

45079

52818

32745

60692

44755

92932

06866

62038

G.2

73755

21014

90957

92235

G.1

01774

87854

06534

51715

G.ĐB

011517

603390

133742

190079

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
002, 0005, 08, 0308, 09, 04, 0307, 01
117, 18, 1714(2), 10-16, 15
228, 2128--
3373032, 3438, 35
4494547, 48, 4240
557, 555453, 50, 55, 5759, 56
668, 6061, 606463, 66
779, 7470, 727972, 70, 71, 79
884, 85, 8186, 8582, 81, 8887, 82, 88
9-92, 90--

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000