Trang chủ XSMN XSMN 15/03/2025

XSMN 15/3/2025 - Xổ số miền Nam 15/3/2025

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

92

78

43

71

G.7

124

090

856

040

G.6

3147

2256

6760

3357

2637

6354

1083

9646

0725

3199

8189

9367

G.5

7862

2573

0318

1553

G.4

19742

39446

26128

54984

01680

50195

66848

82651

04149

51027

57134

07316

23218

74879

15235

94496

30508

21948

26103

55870

16817

84059

39773

40181

59568

04987

94068

62411

G.3

22937

91397

89042

35485

43181

22452

88128

60387

G.2

62276

01533

36411

79012

G.1

25713

08515

87041

18570

G.ĐB

970730

057485

301509

774435

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
0--08, 03, 09-
11316, 18, 1518, 17, 1111, 12
224, 28272528
337, 3037, 34, 333535
447, 42, 46, 4849, 4243, 46, 48, 4140
55657, 54, 5156, 5253, 59
660, 62--67, 68(2)
77678, 73, 797071, 73, 70
884, 8085, 8583, 8189, 81, 87(2)
992, 95, 97909699

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000