Trang chủ XSMN XSMN 15/04/2023

XSMN 15/4/2023 - Xổ số miền Nam 15/4/2023

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

88

08

41

92

G.7

369

019

694

552

G.6

9317

9206

8238

9582

4996

7202

2010

9169

3260

9515

9141

2496

G.5

5122

3245

3086

0766

G.4

73399

78479

90799

64227

16650

46520

07524

94710

09166

42425

66135

24718

28503

81596

05083

69617

61209

35145

02723

57012

72605

50652

92566

66095

52394

15287

08694

88550

G.3

64500

86620

01178

06547

18483

03132

05228

45749

G.2

94447

87080

85647

73771

G.1

30316

67465

41561

53484

G.ĐB

423809

514982

499979

996093

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
006, 00, 0908, 02, 0309, 05-
117, 1619, 10, 1810, 17, 1215
222, 27, 20(2), 24252328
3383532-
44745, 4741, 45, 4741, 49
550--52(2), 50
66966, 6569, 60, 6166(2)
779787971
88882, 80, 8286, 83(2)87, 84
999(2)96(2)9492, 96, 95, 94(2), 93

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000