Trang chủ XSMN XSMN 15/07/2023

XSMN 15/7/2023 - Xổ số miền Nam 15/7/2023

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

81

63

32

74

G.7

599

487

272

974

G.6

4426

7675

8652

1118

4555

8977

4252

2191

1571

5066

0817

3600

G.5

8396

5317

1116

1310

G.4

99532

82162

38806

56958

91654

50717

27770

20887

78232

67837

00382

84317

91515

12183

52047

51364

08593

62881

56857

51198

61178

26829

70695

80593

62768

40466

39379

49227

G.3

45595

59327

37572

93639

99409

38582

54887

12735

G.2

03980

69373

89425

97120

G.1

17446

99084

87238

23156

G.ĐB

138726

885234

856501

615343

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
006-09, 0100
11718, 17(2), 151617, 10
226, 27, 26-2529, 27, 20
33232, 37, 39, 3432, 3835
446-4743
552, 58, 545552, 5756
662636466(2), 68
775, 7077, 72, 7372, 71, 7874(2), 79
881, 8087(2), 82, 83, 8481, 8287
999, 96, 95-91, 93, 9895, 93

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000