Trang chủ XSMN XSMN 16/12/2023

XSMN 16/12/2023 - Xổ số miền Nam 16/12/2023

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

88

90

74

70

G.7

750

468

968

317

G.6

2117

0316

9867

8853

3706

3617

6608

7950

2282

6195

5350

6207

G.5

4264

0720

5630

4074

G.4

97157

55260

34998

67471

22710

66254

87152

48278

58248

83229

57682

50343

13767

37131

00195

03536

39841

94486

50172

05323

32517

90496

14984

26269

91479

16671

48847

38755

G.3

59493

96484

74352

15806

53228

66643

48575

30334

G.2

02453

13355

36796

24694

G.1

19957

77554

58083

04480

G.ĐB

827568

018531

063764

913539

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
0-06(2)0807
117, 16, 10171717
2-20, 2923, 28-
3-31, 3130, 3634, 39
4-48, 4341, 4347
550, 57(2), 54, 52, 5353, 52, 55, 545050, 55
667, 64, 60, 6868, 6768, 6469
7717874, 7270, 74, 79, 71, 75
888, 848282, 86, 8384, 80
998, 939095, 9695, 96, 94

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000