Trang chủ XSMN XSMN 18/05/2024

XSMN 18/5/2024 - Xổ số miền Nam 18/5/2024

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

18

13

41

39

G.7

644

294

288

518

G.6

6977

4069

2583

6480

7889

2136

9328

7836

8780

6869

0462

4179

G.5

7046

8528

5971

6816

G.4

75112

69899

73261

41899

34195

83141

16416

67093

85438

90391

71831

57055

47553

97442

98110

53079

72202

33757

62234

58993

60786

80182

08471

99668

64861

33143

84079

37064

G.3

50419

25948

44554

82810

80979

21314

60300

86797

G.2

50566

26809

90507

90943

G.1

81584

81964

70309

46806

G.ĐB

067456

779547

806781

713531

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
0-0902, 07, 0900, 06
118, 12, 16, 1913, 1010, 1418, 16
2-2828-
3-36, 38, 3136, 3439, 31
444, 46, 41, 4842, 474143(2)
55655, 53, 5457-
669, 61, 6664-69, 62, 68, 61, 64
777-71, 79(2)79(2), 71
883, 8480, 8988, 80, 86, 8182
999(2), 9594, 93, 919397

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000