Trang chủ XSMN XSMN 19/08/2023

XSMN 19/8/2023 - Xổ số miền Nam 19/8/2023

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

06

36

79

69

G.7

995

653

254

381

G.6

0153

0864

1321

3983

0337

0115

8705

6741

7255

2304

5931

8356

G.5

9494

0793

4396

3654

G.4

28231

96217

33759

60338

31517

84950

02294

53096

62969

24374

34419

47071

84271

56256

77934

21412

19066

28443

59958

60397

73916

32264

28903

41980

62351

83994

20156

12634

G.3

50088

85393

58660

59850

90422

90662

06462

64995

G.2

38538

80088

43750

78377

G.1

47115

15721

44289

69936

G.ĐB

938237

592584

077541

041033

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
006-0504, 03
117(2), 1515, 1912, 16-
2212122-
331, 38(2), 3736, 373431, 34, 36, 33
4--41, 43, 41-
553, 59, 5053, 56, 5054, 55, 58, 5056(2), 54, 51
66469, 6066, 6269, 64, 62
7-74, 71(2)7977
88883, 88, 848981, 80
995, 94(2), 9393, 9696, 9794, 95

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000