Trang chủ XSMN XSMN 20/01/2024

XSMN 20/1/2024 - Xổ số miền Nam 20/1/2024

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

11

49

20

04

G.7

874

160

616

380

G.6

8892

0961

3538

2945

6714

2701

2429

0159

8632

2707

6217

1468

G.5

5953

6455

3760

9255

G.4

12608

84418

11737

62486

89896

56325

46865

61444

22392

07443

67824

25718

98816

25242

20112

37663

74894

09589

81295

10153

88624

94851

46095

11292

86012

48409

44034

18425

G.3

51058

76068

24424

97036

69891

79156

32241

51567

G.2

91186

96502

21218

89250

G.1

75990

79843

49126

41816

G.ĐB

132339

321930

517325

925403

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
00801, 02-04, 07, 09, 03
111, 1814, 18, 1616, 12, 1817, 12, 16
22524(2)20, 29, 24, 26, 2525
338, 37, 3936, 303234
4-49, 45, 44, 43(2), 42-41
553, 585559, 53, 5655, 51, 50
661, 65, 686060, 6368, 67
774---
886(2)-8980
992, 96, 909294, 95, 9195, 92

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000