Trang chủ XSMN XSMN 21/09/2024

XSMN 21/9/2024 - Xổ số miền Nam 21/9/2024

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

45

85

52

67

G.7

265

482

987

657

G.6

9347

4726

3816

7732

6494

0755

1297

1584

1770

1467

5012

7054

G.5

5323

7319

3890

9287

G.4

10225

61141

80134

50972

42321

96580

04123

53263

48038

93807

20173

67243

73174

05117

63052

63757

17969

65470

35849

27250

72674

42912

60989

79881

99073

91414

63870

51628

G.3

66263

87322

49114

04838

59252

18801

66378

12042

G.2

88005

37702

66332

88179

G.1

19226

68171

51167

42187

G.ĐB

276397

194611

360221

688853

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
00507, 0201-
11619, 17, 14, 11-12(2), 14
226(2), 23(2), 25, 21, 22-2128
33432, 38(2)32-
445, 47, 41434942
5-5552(3), 57, 5057, 54, 53
665, 636369, 6767(2)
77273, 74, 7170(2), 7473, 70, 78, 79
88085, 8287, 8487(2), 89, 81
9979497, 90-

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000