Trang chủ XSMN XSMN 21/10/2023

XSMN 21/10/2023 - Xổ số miền Nam 21/10/2023

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

40

31

74

28

G.7

425

531

007

968

G.6

2832

4058

8940

9025

8022

0631

7389

4678

4197

9785

2441

7650

G.5

0932

4630

1290

5327

G.4

31400

15173

87696

74921

35062

37505

94993

21276

02597

18892

85485

16997

31833

46081

21111

12949

28351

38291

95937

29424

68572

43014

24461

91187

23370

70196

00401

41082

G.3

82164

12059

38910

92675

26302

75264

83538

40428

G.2

11394

23355

48840

61731

G.1

08597

63450

90328

90328

G.ĐB

813827

044937

306581

167925

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
000, 05-07, 0201
1-101114
225, 21, 2725, 2224, 2828(3), 27, 25
332(2)31(3), 30, 33, 373738, 31
440(2)-49, 4041
558, 5955, 505150
662, 64-6468, 61
77376, 7574, 78, 7270
8-85, 8189, 8185, 87, 82
996, 93, 94, 9797(2), 9297, 90, 9196

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000