Trang chủ XSMN XSMN 22/07/2023

XSMN 22/7/2023 - Xổ số miền Nam 22/7/2023

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

10

84

30

28

G.7

561

272

995

616

G.6

8590

2447

3576

2342

8520

9830

3695

5994

3514

9192

5820

2679

G.5

3467

6609

8209

2117

G.4

14988

89595

66608

96783

27384

47911

58610

38953

47612

32280

19008

53304

90937

30509

88794

55615

58651

92362

83128

44360

51048

26219

64462

74889

72796

98822

38527

30866

G.3

92578

79429

98046

23472

28060

06712

08500

59820

G.2

39768

58799

50568

64725

G.1

92497

68301

82051

55444

G.ĐB

335018

565849

333938

565876

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
00809(2), 08, 04, 010900
110(2), 11, 181214, 15, 1216, 17, 19
229202828, 20(2), 22, 27, 25
3-30, 3730, 38-
44742, 46, 494844
5-5351(2)-
661, 67, 68-62, 60(2), 6862, 66
776, 7872(2)-79, 76
888, 83, 8484, 80-89
990, 95, 979995(2), 94(2)92, 96

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000