Trang chủ XSMN XSMN 25/03/2023

XSMN 25/3/2023 - Xổ số miền Nam 25/3/2023

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

76

18

81

88

G.7

730

287

185

639

G.6

8387

9798

4717

2959

6301

2516

7706

7753

6561

3519

9188

0211

G.5

6290

9628

1126

8213

G.4

97120

00669

10268

74972

61942

34626

77512

25928

37014

54797

71201

52331

06556

50351

28922

44672

49320

69093

63113

78870

77182

80775

30390

72526

37892

27821

25074

50245

G.3

42256

79889

54703

74431

52279

45780

50594

48175

G.2

74069

12509

15579

56775

G.1

59679

13533

39637

08783

G.ĐB

262761

814707

489646

922815

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
0-01(2), 03, 09, 0706-
117, 1218, 16, 141319, 11, 13, 15
220, 2628(2)26, 22, 2026, 21
33031(2), 333739
442-4645
55659, 56, 5153-
669(2), 68, 61-61-
776, 72, 79-72, 70, 79(2)75(3), 74
887, 898781, 85, 82, 8088(2), 83
998, 90979390, 92, 94

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000