Trang chủ XSMN XSMN 30/09/2023

XSMN 30/9/2023 - Xổ số miền Nam 30/9/2023

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

44

96

09

46

G.7

416

714

288

911

G.6

6686

0112

6990

5344

0023

0226

9544

8495

1971

5546

3571

1556

G.5

0113

2760

8456

1544

G.4

05644

69185

53180

10291

58694

14775

74653

74944

82355

57870

10950

32474

65596

41049

00981

71190

24395

30108

68881

68808

19290

69360

91957

72683

33708

44011

47509

46448

G.3

34974

17268

43426

93521

65553

65654

26832

57145

G.2

05624

94657

38230

16279

G.1

56141

94077

17091

33890

G.ĐB

674351

115078

299394

673345

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
0--09, 08(2)08, 09
116, 12, 1314-11(2)
22423, 26(2), 21--
3--3032
444(2), 4144(2), 494446(2), 44, 48, 45, 45
553, 5155, 50, 5756, 53, 5456, 57
66860-60
775, 7470, 74, 77, 787171, 79
886, 85, 80-88, 81(2)83
990, 91, 9496(2)95(2), 90(2), 91, 9490

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000