Trang chủ XSMN XSMN Chủ nhật

XSMN Chủ Nhật - Xổ số miền Nam Chủ Nhật

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

12

34

90

G.7

344

183

956

G.6

8820

4942

4216

0091

4321

7960

4780

3160

7132

G.5

5430

7606

2250

G.4

12184

87498

05938

86849

98959

67999

64175

47595

47859

02958

22556

86563

14660

68117

86854

73516

39925

73118

88966

24142

33592

G.3

66563

93919

06012

68666

03468

48928

G.2

36051

38085

54685

G.1

20017

21688

77996

G.ĐB

061586

757785

474036

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0-06-
112, 16, 19, 1717, 1216, 18
2202125, 28
330, 383432, 36
444, 42, 49-42
559, 5159, 58, 5656, 50, 54
66360(2), 63, 6660, 66, 68
775--
884, 8683, 85, 88, 8580, 85
998, 9991, 9590, 92, 96

Dự đoán XSMN

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

40

23

45

G.7

952

544

612

G.6

3337

2729

4526

4255

5285

4311

1420

9719

7922

G.5

8370

5943

1491

G.4

20225

55727

18653

12820

94957

25164

61102

25223

06188

07426

33234

65595

03054

64086

96995

89226

74471

06542

60630

59916

27998

G.3

80657

30962

51147

27314

52745

06193

G.2

46863

50539

26774

G.1

21018

36411

54909

G.ĐB

046391

058651

934750

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
002-09
11811(2), 1412, 19, 16
229, 26, 25, 27, 2023(2), 2620, 22, 26
33734, 3930
44044, 43, 4745(2), 42
552, 53, 57(2)55, 54, 5150
664, 62, 63--
770-71, 74
8-85, 88, 86-
9919591, 95, 98, 93
GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

15

81

30

G.7

983

345

467

G.6

6466

5646

0752

3162

6804

9320

9089

0926

1568

G.5

6674

5437

7947

G.4

83442

62845

16800

73060

45461

97034

76992

38072

74354

68929

03862

22585

26756

07146

77262

75503

46058

88495

79110

36579

84165

G.3

09325

83696

11501

28636

37881

42237

G.2

50989

67336

60347

G.1

57798

79032

11132

G.ĐB

768840

480544

150120

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
00004, 0103
115-10
22520, 2926, 20
33437, 36(2), 3230, 37, 32
446, 42, 45, 4045, 46, 4447(2)
55254, 5658
666, 60, 6162(2)67, 68, 62, 65
7747279
883, 8981, 8589, 81
992, 96, 98-95
GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

35

63

21

G.7

165

666

582

G.6

4371

4716

9326

8694

5789

3198

6072

1640

2049

G.5

4876

7350

8621

G.4

13983

06828

44033

68293

14297

52483

96958

28800

30363

20889

24535

01433

99249

41249

90425

86115

09904

42852

26742

33678

86948

G.3

73076

27550

17596

49877

71952

23749

G.2

87897

41731

66317

G.1

05074

64014

04536

G.ĐB

245557

151528

163019

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0-0004
1161415, 17, 19
226, 282821(2), 25
335, 3335, 33, 3136
4-49(2)40, 49(2), 42, 48
558, 50, 575052(2)
66563(2), 66-
771, 76(2), 747772, 78
883(2)89(2)82
993, 97(2)94, 98, 96-
GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

08

10

36

G.7

333

563

717

G.6

9480

7159

2624

6830

0470

5845

7548

2599

4606

G.5

1723

3049

7920

G.4

56185

01788

55455

33510

06691

00041

83302

05702

79693

43065

04170

05086

96508

36642

12994

02823

82520

80399

70164

29801

90572

G.3

43565

45693

96486

10748

58818

39518

G.2

31245

63563

84450

G.1

85207

92811

36290

G.ĐB

904459

278438

613601

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
008, 02, 0702, 0806, 01, 01
11010, 1117, 18(2)
224, 23-20(2), 23
33330, 3836
441, 4545, 49, 42, 4848
559, 55, 59-50
66563(2), 6564
7-70(2)72
880, 85, 8886(2)-
991, 939399(2), 94, 90
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000