Trang chủ XSMN XSMN Thứ 5

XSMN Thứ 5 - Xổ số miền Nam Thứ 5

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8

90

61

29

G.7

466

090

427

G.6

6058

2171

6231

3018

4486

3821

3762

4178

1049

G.5

2577

4066

5783

G.4

85642

30693

59144

35085

03810

47386

08079

35283

66389

69256

75704

72950

50704

79718

80581

90542

70705

61056

10579

00094

44971

G.3

87775

60059

74449

86644

98549

10589

G.2

70628

70128

58581

G.1

80523

55031

16586

G.ĐB

351303

650396

601298

Tây NinhAn GiangBình Thuận
00304(2)05
11018(2)-
228, 2321, 2829, 27
33131-
442, 4449, 4449(2), 42
558, 5956, 5056
66661, 6662
771, 77, 79, 75-78, 79, 71
885, 8686, 83, 8983, 81(2), 89, 86
990, 9390, 9694, 98

Thống kê XSMN

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8

62

46

62

G.7

817

021

929

G.6

1936

9853

5243

6522

0252

9011

9414

4802

8248

G.5

6571

7972

3760

G.4

05473

81432

35134

84451

89324

34044

14672

92792

11809

66723

79182

29226

42575

44921

78387

74340

84435

05427

37065

38827

89594

G.3

17028

41175

14189

31117

51404

65899

G.2

57695

86313

69415

G.1

72214

17047

83070

G.ĐB

367961

692107

666272

Tây NinhAn GiangBình Thuận
0-09, 0702, 04
117, 1411, 17, 1314, 15
224, 2821(2), 22, 23, 2629, 27(2)
336, 32, 34-35
443, 4446, 4748, 40
553, 5152-
662, 61-62, 60, 65
771, 73, 72, 7572, 7570, 72
8-82, 8987
9959294, 99
GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8

32

18

30

G.7

227

130

852

G.6

0628

3733

5434

2141

7199

9148

8591

3278

0684

G.5

4257

2135

6386

G.4

33082

19536

85640

59998

61562

81824

25563

73069

67075

78473

21701

17752

47387

19661

58444

98537

61204

44112

91469

83945

54152

G.3

46939

39623

58650

44214

25767

18633

G.2

14408

69877

10568

G.1

12953

81324

38587

G.ĐB

174051

577367

359832

Tây NinhAn GiangBình Thuận
0080104
1-18, 1412
227, 28, 24, 2324-
332, 33, 34, 36, 3930, 3530, 37, 33, 32
44041, 4844, 45
557, 53, 5152, 5052(2)
662, 6369, 61, 6769, 67, 68
7-75, 73, 7778
8828784, 86, 87
9989991
GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8

06

51

76

G.7

666

094

820

G.6

8235

6040

0705

3936

2765

7048

2922

2494

9463

G.5

7043

8765

0011

G.4

78571

85356

16174

21093

82305

05960

31171

97279

08580

39814

42083

13764

93622

00093

02361

54559

07643

09477

16247

22111

25392

G.3

11460

37402

27957

15387

03784

41837

G.2

63829

37145

94765

G.1

70525

40393

99740

G.ĐB

618749

535109

717416

Tây NinhAn GiangBình Thuận
006, 05(2), 0209-
1-1411(2), 16
229, 252220, 22
3353637
440, 43, 4948, 4543, 47, 40
55651, 5759
666, 60(2)65(2), 6463, 61, 65
771(2), 747976, 77
8-80, 83, 8784
99394, 93(2)94, 92
GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8

23

95

63

G.7

115

566

882

G.6

3510

6079

7729

2639

8432

2128

4214

2053

2501

G.5

0088

6878

3903

G.4

74438

88135

77401

40674

64571

75810

83897

91246

40447

07501

51693

53555

06817

52761

51464

11822

56207

54637

13263

90510

32622

G.3

86895

01173

63200

04003

53997

53871

G.2

40578

82513

98825

G.1

20442

46404

55251

G.ĐB

917242

879405

783100

Tây NinhAn GiangBình Thuận
00101, 00, 03, 04, 0501, 03, 07, 00
115, 10(2)17, 1314, 10
223, 292822(2), 25
338, 3539, 3237
442, 4246, 47-
5-5553, 51
6-66, 6163(2), 64
779, 74, 71, 73, 787871
888-82
997, 9595, 9397
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000