Trang chủ XSMN XSMN Thứ 6

XSMN Thứ 6 - Xổ số miền Nam Thứ 6

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8

15

35

23

G.7

559

251

091

G.6

4270

9873

5064

8319

8236

9487

2142

5847

9435

G.5

3520

6825

3344

G.4

48842

11824

83036

55755

71845

45624

87713

22983

97579

40295

78678

97283

82600

43877

40538

46736

23823

23942

46920

18563

61952

G.3

07730

70303

18628

11350

27332

03517

G.2

12319

52111

73723

G.1

56198

43841

79083

G.ĐB

562405

885859

376469

Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
003, 0500-
115, 13, 1919, 1117
220, 24(2)25, 2823(3), 20
336, 3035, 3635, 38, 36, 32
442, 454142(2), 47, 44
559, 5551, 50, 5952
664-63, 69
770, 7379, 78, 77-
8-87, 83(2)83
9989591

Thống kê XSMN

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8

83

81

49

G.7

769

419

639

G.6

0640

5889

4240

7893

3934

4278

6433

4710

6876

G.5

6770

9575

6151

G.4

12887

30846

47400

35022

87112

91150

39195

13430

66110

84120

43192

87343

50460

87175

36395

72225

92297

49608

60228

36001

66381

G.3

58851

32020

30650

08361

12991

33952

G.2

88791

75466

18277

G.1

70027

82023

72202

G.ĐB

778436

009830

117665

Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
000-08, 01, 02
11219, 1010
222, 20, 2720, 2325, 28
33634, 30, 3039, 33
440(2), 464349
550, 515051, 52
66960, 61, 6665
77078, 75(2)76, 77
883, 89, 878181
995, 9193, 9295, 97, 91
GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8

15

50

42

G.7

597

481

154

G.6

0027

2850

4141

2993

9970

4011

7302

1451

7346

G.5

5808

2253

8139

G.4

08037

09513

52446

41765

26858

47906

42983

20270

70867

60068

09327

85506

72292

62099

47927

73874

94183

88549

85412

70618

68488

G.3

16630

59919

73096

59410

14382

01461

G.2

45848

61912

94100

G.1

43549

17931

69912

G.ĐB

627019

841435

199764

Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
008, 060602, 00
115, 13, 19, 1911, 10, 1212(2), 18
2272727
337, 3031, 3539
441, 46, 48, 49-42, 46, 49
550, 5850, 5354, 51
66567, 6861, 64
7-70(2)74
8838183, 88, 82
99793, 92, 99, 96-
GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8

02

81

38

G.7

829

964

694

G.6

6571

9711

9836

4950

7539

1663

1352

6165

5958

G.5

9130

0332

4627

G.4

29068

11070

47871

07062

26200

46695

56491

15852

67961

05324

19357

14777

31740

97120

88311

04036

01708

91240

80814

47908

68383

G.3

69340

83924

01212

28428

86581

44762

G.2

86259

24359

36352

G.1

09752

82320

97809

G.ĐB

928825

568412

016097

Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
002, 00-08(2), 09
11112, 1211, 14
229, 24, 2524, 20(2), 2827
336, 3039, 3238, 36
4404040
559, 5250, 52, 57, 5952(2), 58
668, 6264, 63, 6165, 62
771(2), 7077-
8-8183, 81
995, 91-94, 97
GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8

99

24

22

G.7

306

691

570

G.6

7094

1823

9686

1270

4555

7664

8554

3090

5558

G.5

8786

0214

1702

G.4

23630

55539

55611

74832

21797

33365

39138

00610

77838

05969

84752

00892

20753

19649

49974

00699

68161

21461

43405

35240

23256

G.3

21397

12194

64316

73450

80283

73326

G.2

21670

03644

96681

G.1

26951

92030

37893

G.ĐB

743859

492269

754574

Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
006-02, 05
11114, 10, 16-
2232422, 26
330, 39, 32, 3838, 30-
4-49, 4440
551, 5955, 52, 53, 5054, 58, 56
66564, 69, 6961(2)
7707070, 74, 74
886(2)-83, 81
999, 94(2), 97(2)91, 9290, 99, 93
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000