Trang chủ XSMT XSMT Chủ nhật

XSMT Chủ Nhật - Xổ số miền Trung Chủ Nhật

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

74

72

86

G.7

372

509

666

G.6

5120

4995

7978

8530

7362

1931

2173

7758

6887

G.5

3956

9397

0713

G.4

14622

60729

66278

51597

17453

37138

15109

90627

25459

35048

04957

54511

06853

14627

09272

75170

93518

65575

10316

44966

78240

G.3

43968

59891

54626

05242

20208

86779

G.2

35583

82823

63348

G.1

14093

72431

63709

G.ĐB

391966

558601

369244

HuếKon TumKhánh Hòa
00909, 0108, 09
1-1113, 18, 16
220, 22, 2927(2), 26, 23-
33830, 31(2)-
4-48, 4240, 48, 44
556, 5359, 57, 5358
668, 666266(2)
774, 72, 78(2)7273, 72, 70, 75, 79
883-86, 87
995, 97, 91, 9397-

Dự đoán XSMT

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

49

15

00

G.7

294

315

308

G.6

6484

2487

5126

6120

2752

7598

5842

0891

0709

G.5

4958

4055

1613

G.4

77888

37519

20733

13453

14609

63531

89117

40332

18693

31859

91568

36959

52078

95447

78147

01746

25397

86073

24156

26753

61804

G.3

34611

72693

10779

40853

72556

16529

G.2

46089

17690

86151

G.1

28672

39210

99020

G.ĐB

584284

949923

058023

HuếKon TumKhánh Hòa
009-00, 08, 09, 04
119, 17, 1115(2), 1013
22620, 2329, 20, 23
333, 3132-
4494742, 47, 46
558, 5352, 55, 59(2), 5356(2), 53, 51
6-68-
77278, 7973
884, 87, 88, 89, 84--
994, 9398, 93, 9091, 97
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

69

31

74

G.7

123

907

339

G.6

0760

6320

4642

6248

4856

1271

3295

3104

7045

G.5

7988

5659

4625

G.4

69628

82188

84460

29461

50914

00942

55931

73370

34245

46809

40733

07838

26226

30252

24038

23519

37168

92816

61728

15609

50904

G.3

40580

21616

33513

82395

14752

03472

G.2

90077

51451

42182

G.1

05047

87186

54024

G.ĐB

225784

303087

381413

HuếKon TumKhánh Hòa
0-07, 0904(2), 09
114, 161319, 16, 13
223, 20, 282625, 28, 24
33131, 33, 3839, 38
442(2), 4748, 4545
5-56, 59, 52, 5152
669, 60(2), 61-68
77771, 7074, 72
888(2), 80, 8486, 8782
9-9595
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

81

55

32

G.7

756

398

010

G.6

6332

8571

5221

6641

0894

3495

6039

3333

4654

G.5

6745

9934

6328

G.4

24988

63894

53946

80396

16793

65544

14719

77408

16536

91134

86277

18236

45686

21209

84856

58134

39002

33234

17266

61558

02721

G.3

01135

86515

21759

46546

38791

37654

G.2

39965

03035

62559

G.1

68713

84075

86540

G.ĐB

946740

145385

608216

HuếKon TumKhánh Hòa
0-08, 0902
119, 15, 13-10, 16
221-28, 21
332, 3534(2), 36(2), 3532, 39, 33, 34(2)
445, 46, 44, 4041, 4640
55655, 5954(2), 56, 58, 59
665-66
77177, 75-
881, 8886, 85-
994, 96, 9398, 94, 9591
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

37

86

08

G.7

686

582

733

G.6

9024

7780

6241

3415

7513

3921

4898

7408

2735

G.5

8925

5262

2816

G.4

28913

11930

35252

00104

52875

18277

36158

34054

16669

89900

20699

87750

91976

62737

05748

19488

72922

34207

16025

13024

64961

G.3

56253

15612

30058

80127

95033

00048

G.2

62477

33300

57480

G.1

69699

73646

18327

G.ĐB

555895

926455

760556

HuếKon TumKhánh Hòa
00400(2)08(2), 07
113, 1215, 1316
224, 2521, 2722, 25, 24, 27
337, 303733(2), 35
4414648(2)
552, 58, 5354, 50, 58, 5556
6-62, 6961
775, 77(2)76-
886, 8086, 8288, 80
999, 959998
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000