Trang chủ XSMT XSMT Chủ nhật

XSMT Chủ Nhật - Xổ số miền Trung Chủ Nhật

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

03

48

71

G.7

059

864

145

G.6

9222

5074

0639

2137

1699

5360

0503

5307

4010

G.5

0839

1813

6122

G.4

57415

58741

58449

35031

45964

94550

72926

99416

49944

80354

41746

87940

32612

06792

61471

42185

72739

39051

63788

42453

49378

G.3

81107

90065

04426

86261

53015

79895

G.2

22887

56022

56741

G.1

54959

39427

08666

G.ĐB

985186

735295

615582

HuếKon TumKhánh Hòa
003, 07-03, 07
11513, 16, 1210, 15
222, 2626, 22, 2722
339(2), 313739
441, 4948, 44, 46, 4045, 41
559(2), 505451, 53
664, 6564, 60, 6166
774-71(2), 78
887, 86-85, 88, 82
9-99, 92, 9595

Dự đoán XSMT

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

34

86

01

G.7

503

261

351

G.6

5009

2854

7895

0851

2622

4416

8557

0923

3565

G.5

7123

0328

0365

G.4

63776

58450

01777

07014

52623

91496

01875

71136

97286

55146

23941

69310

23713

38784

70016

40689

41806

42586

58812

54266

52441

G.3

05102

02933

27122

86964

74158

70097

G.2

71191

59686

07357

G.1

16039

25568

64599

G.ĐB

706255

270022

473105

HuếKon TumKhánh Hòa
003, 09, 02-01, 06, 05
11416, 10, 1316, 12
223(2)22(2), 28, 2223
334, 33, 3936-
4-46, 4141
554, 50, 555151, 57(2), 58
6-61, 64, 6865(2), 66
776, 77, 75--
8-86(3), 8489, 86
995, 96, 91-97, 99
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

11

80

78

G.7

198

449

811

G.6

0318

9799

9968

0345

6068

0997

7471

8401

5354

G.5

9123

5106

8297

G.4

60247

83437

22212

05469

37017

07327

70478

50498

43038

06035

49303

15632

17220

49190

85216

48697

42870

73019

16547

06113

40138

G.3

59542

63860

94461

01794

40923

85849

G.2

52237

93930

62429

G.1

13478

17006

91844

G.ĐB

947853

608750

508281

HuếKon TumKhánh Hòa
0-06(2), 0301
111, 18, 12, 17-11, 16, 19, 13
223, 272023, 29
337(2)38, 35, 32, 3038
447, 4249, 4547, 49, 44
5535054
668, 69, 6068, 61-
778(2)-78, 71, 70
8-8081
998, 9997, 98, 90, 9497(2)
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

45

12

82

G.7

533

860

240

G.6

5636

3905

9497

6020

0915

3245

2133

0881

2310

G.5

0385

9948

7515

G.4

78559

20921

04207

78697

40759

30153

22286

81926

22695

75582

86774

23470

88836

60882

79740

45290

31863

88880

00604

39396

58006

G.3

20596

79670

89502

90713

31772

04960

G.2

26055

17483

92665

G.1

34607

23776

19088

G.ĐB

459200

155156

210815

HuếKon TumKhánh Hòa
005, 07(2), 000204, 06
1-12, 15, 1310, 15, 15
22120, 26-
333, 363633
44545, 4840(2)
559(2), 53, 5556-
6-6063, 60, 65
77074, 70, 7672
885, 8682(2), 8382, 81, 80, 88
997(2), 969590, 96
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

26

90

16

G.7

390

185

339

G.6

1278

7132

7148

6619

9069

2962

8274

6397

5360

G.5

7794

4338

0620

G.4

99615

02934

79675

08523

21757

70579

72803

45533

86478

11262

31447

66697

13738

80928

34365

11011

29706

72307

24179

28765

95735

G.3

85196

43817

00466

11259

57683

73338

G.2

82864

94522

65417

G.1

91219

62035

66312

G.ĐB

549035

266187

554694

HuếKon TumKhánh Hòa
003-06, 07
115, 17, 191916, 11, 17, 12
226, 2328, 2220
332, 34, 3538(2), 33, 3539, 35, 38
44847-
55759-
66469, 62(2), 6660, 65(2)
778, 75, 797874, 79
8-85, 8783
990, 94, 9690, 9797, 94
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000