Trang chủ XSMT XSMT Chủ nhật

XSMT Chủ Nhật - Xổ số miền Trung Chủ Nhật

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

04

06

22

G.7

336

606

071

G.6

3633

2647

5948

8903

3533

7844

4152

2429

5621

G.5

5009

7558

1398

G.4

07393

11521

80577

39484

00465

20487

87592

70285

05025

72220

96004

65975

82336

22875

02819

84047

59247

01352

11978

34597

58100

G.3

54129

21534

42661

04833

94867

03750

G.2

67953

02030

73129

G.1

50028

36506

61640

G.ĐB

025671

179674

276788

HuếKon TumKhánh Hòa
004, 0906(3), 03, 0400
1--19
221, 29, 2825, 2022, 29(2), 21
336, 33, 3433(2), 36, 30-
447, 484447(2), 40
5535852(2), 50
6656167
777, 7175(2), 7471, 78
884, 878588
993, 92-98, 97

Dự đoán XSMT

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

78

34

20

G.7

787

115

873

G.6

7106

9428

0892

8561

6810

9211

1788

8417

8435

G.5

7363

7442

3413

G.4

31304

52824

90054

04672

89829

82643

96567

03364

06938

21028

99507

62872

69064

61274

17298

54207

14837

09200

02833

70265

61615

G.3

41258

55604

77292

36754

65371

95959

G.2

29176

22605

04503

G.1

77165

99027

32354

G.ĐB

321036

643539

936350

HuếKon TumKhánh Hòa
006, 04(2)07, 0507, 00, 03
1-15, 10, 1117, 13, 15
228, 24, 2928, 2720
33634, 38, 3935, 37, 33
44342-
554, 585459, 54, 50
663, 67, 6561, 64(2)65
778, 72, 7672, 7473, 71
887-88
9929298
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

38

10

52

G.7

280

649

457

G.6

9871

9191

3367

3684

8712

8169

4438

2920

1320

G.5

0113

6810

4029

G.4

68725

94983

42477

67568

01400

01869

98504

45846

17234

96951

68335

32312

96714

99832

92737

33997

18851

60864

32334

93266

82895

G.3

30046

43116

86811

67224

27456

62422

G.2

51247

55648

87630

G.1

96867

32200

72627

G.ĐB

555275

274909

020954

HuếKon TumKhánh Hòa
000, 0400, 09-
113, 1610(2), 12(2), 14, 11-
2252420(2), 29, 22, 27
33834, 35, 3238, 37, 34, 30
446, 4749, 46, 48-
5-5152, 57, 51, 56, 54
667(2), 68, 696964, 66
771, 77, 75--
880, 8384-
991-97, 95
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

53

73

47

G.7

557

629

845

G.6

4961

7786

4653

9104

8228

0153

1918

1708

0089

G.5

8517

5556

6668

G.4

71464

25130

82654

17418

47870

48893

27480

65395

81517

03965

59854

20357

37741

39048

28404

74500

29610

95871

92174

42796

84786

G.3

62813

17981

37443

21915

88392

11932

G.2

53231

57460

28064

G.1

67515

97224

06178

G.ĐB

842075

650472

131029

HuếKon TumKhánh Hòa
0-0408, 04, 00
117, 18, 13, 1517, 1518, 10
2-29, 28, 2429
330, 31-32
4-41, 48, 4347, 45
553(2), 57, 5453, 56, 54, 57-
661, 6465, 6068, 64
770, 7573, 7271, 74, 78
886, 80, 81-89, 86
9939596, 92
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

83

73

80

G.7

376

951

340

G.6

4620

8207

5589

7628

1160

7906

3868

0945

0456

G.5

1007

1153

9393

G.4

05031

93329

75021

59832

00497

57094

07902

72889

22383

01494

73198

66578

49759

27185

64228

59604

39368

26143

25897

15382

37847

G.3

58606

42461

11039

31779

51688

50023

G.2

43731

40120

68965

G.1

05699

16275

94280

G.ĐB

996311

368137

817932

HuếKon TumKhánh Hòa
007(2), 02, 060604
111--
220, 29, 2128, 2028, 23
331(2), 3239, 3732
4--40, 45, 43, 47
5-51, 53, 5956
6616068(2), 65
77673, 78, 79, 75-
883, 8989, 83, 8580(2), 82, 88
997, 94, 9994, 9893, 97
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000