Trang chủ XSMT XSMT Chủ nhật

XSMT Chủ Nhật - Xổ số miền Trung Chủ Nhật

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

26

41

15

G.7

398

780

004

G.6

9004

1364

4147

0255

6139

3494

5244

2369

6031

G.5

9675

6315

7070

G.4

12806

82190

01998

35992

54732

52359

26125

27318

75090

19296

67985

47154

76396

37865

43304

32563

85417

34506

30986

17267

64761

G.3

21826

94781

69578

96480

34731

02906

G.2

54197

55560

08745

G.1

83881

78816

38767

G.ĐB

589281

674256

013901

HuếKon TumKhánh Hòa
004, 06-04(2), 06(2), 01
1-15, 18, 1615, 17
226(2), 25--
3323931(2)
4474144, 45
55955, 54, 56-
66465, 6069, 63, 67(2), 61
7757870
881(2), 8180(2), 8586
998(2), 90, 92, 9794, 90, 96(2)-

Thống kê XSMT

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

45

01

60

G.7

727

346

612

G.6

7421

2918

9923

8368

2302

8479

8800

1649

4816

G.5

1338

3269

5045

G.4

05918

18295

64568

55300

04427

91905

77855

36834

95049

37550

46314

07895

04477

57827

16602

21137

98219

49099

97464

76459

49716

G.3

16099

09654

74977

76154

55190

77052

G.2

79982

41761

28825

G.1

65092

88702

83371

G.ĐB

980109

221981

134441

HuếKon TumKhánh Hòa
000, 05, 0901, 02(2)00, 02
118(2)1412, 16(2), 19
227(2), 21, 232725
3383437
44546, 4949, 45, 41
555, 5450, 5459, 52
66868, 69, 6160, 64
7-79, 77(2)71
88281-
995, 99, 929599, 90
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

49

61

59

G.7

594

724

881

G.6

8246

3191

6739

5629

7074

6678

4096

4788

3507

G.5

2905

8247

6440

G.4

83887

73379

94272

13014

97653

70685

08224

90575

66946

85904

82220

24528

84870

35639

48432

92366

81391

81185

63052

33544

76416

G.3

34687

09224

01988

20167

49456

34503

G.2

33454

47651

66736

G.1

47885

03124

34240

G.ĐB

502074

129568

185435

HuếKon TumKhánh Hòa
0050407, 03
114-16
224(2)24(2), 29, 20, 28-
3393932, 36, 35
449, 4647, 4640(2), 44
553, 545159, 52, 56
6-61, 67, 6866
779, 72, 7474, 78, 75, 70-
887(2), 85(2)8881, 88, 85
994, 91-96, 91
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

24

14

20

G.7

431

712

150

G.6

5657

8612

9998

6541

9513

2010

3519

8515

3592

G.5

6105

0979

3004

G.4

28930

57320

37397

12182

27580

98963

16160

26544

12357

24708

67769

23079

26674

64523

31884

62918

54104

98501

75309

26673

15494

G.3

71502

30413

68828

87577

19346

79234

G.2

43020

05703

51178

G.1

75309

59905

40043

G.ĐB

900670

264453

728799

HuếKon TumKhánh Hòa
005, 02, 0908, 03, 0504(2), 01, 09
112, 1314, 12, 13, 1019, 15, 18
224, 20(2)23, 2820
331, 30-34
4-41, 4446, 43
55757, 5350
663, 6069-
77079(2), 74, 7773, 78
882, 80-84
998, 97-92, 94, 99
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

80

74

65

G.7

452

039

322

G.6

6995

0606

4276

7590

3167

0720

9787

3834

2273

G.5

9012

3074

3786

G.4

17166

32934

16316

72712

12690

45516

13640

43530

37204

72498

55641

45599

35877

49527

41920

52002

45042

89550

33551

98189

21968

G.3

47823

35671

01292

34827

22828

73519

G.2

96742

42336

66446

G.1

19534

61221

70139

G.ĐB

961086

243147

336943

HuếKon TumKhánh Hòa
0060402
112(2), 16(2)-19
22320, 27(2), 2122, 20, 28
334(2)39, 30, 3634, 39
440, 4241, 4742, 46, 43
552-50, 51
6666765, 68
776, 7174(2), 7773
880, 86-87, 86, 89
995, 9090, 98, 99, 92-
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000