Trang chủ XSMT XSMT Chủ nhật

XSMT Chủ Nhật - Xổ số miền Trung Chủ Nhật

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

56

98

76

G.7

651

284

520

G.6

7637

4491

3409

6814

3308

0491

7530

0665

3503

G.5

6395

9525

2827

G.4

17967

14680

11757

78499

56034

47474

69080

51962

45405

01063

53855

74518

59196

16279

33879

32074

34053

11993

42308

53208

55781

G.3

93246

47775

45097

90515

77377

18774

G.2

13577

16511

52830

G.1

30352

91578

43574

G.ĐB

491090

275950

102182

HuếKon TumKhánh Hòa
00908, 0503, 08(2)
1-14, 18, 15, 11-
2-2520, 27
337, 34-30(2)
446--
556, 51, 57, 5255, 5053
66762, 6365
774, 75, 7779, 7876, 79, 74(3), 77
880(2)8481, 82
991, 95, 99, 9098, 91, 96, 9793

Dự đoán XSMT

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

13

17

10

G.7

741

076

070

G.6

7816

0862

0723

1817

1333

9901

7878

2680

8094

G.5

4711

2459

1229

G.4

39007

96164

21502

09813

41699

12633

83664

31205

11938

81391

14305

21654

31162

24690

34332

17771

27005

06299

84680

12282

77033

G.3

58887

83127

56986

85035

30664

00146

G.2

90088

56500

49727

G.1

82964

55955

74051

G.ĐB

025694

641400

905378

HuếKon TumKhánh Hòa
007, 0201, 05(2), 00, 0005
113(2), 16, 1117(2)10
223, 27-29, 27
33333, 38, 3532, 33
441-46
5-59, 54, 5551
662, 64(3)6264
7-7670, 78, 71, 78
887, 888680(2), 82
999, 9491, 9094, 99
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

15

67

20

G.7

054

841

323

G.6

6531

8349

1469

9343

5304

6677

9094

7905

9900

G.5

7532

6462

4597

G.4

74984

08230

24714

31810

39732

43585

58586

10888

50584

77307

04636

47657

21060

27689

58635

75684

86004

84239

03496

87118

96408

G.3

54536

29142

93966

56534

05428

21901

G.2

68615

20465

70333

G.1

26811

03128

29487

G.ĐB

509044

978865

854940

HuếKon TumKhánh Hòa
0-04, 0705, 00, 04, 08, 01
115(2), 14, 10, 11-18
2-2820, 23, 28
331, 32(2), 30, 3636, 3435, 39, 33
449, 42, 4441, 4340
55457-
66967, 62, 60, 66, 65, 65-
7-77-
884, 85, 8688, 84, 8984, 87
9--94, 97, 96
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

36

12

29

G.7

992

282

020

G.6

4134

5022

3424

7589

1669

5349

4399

2704

5678

G.5

4992

9084

7035

G.4

10473

11059

35644

18299

74261

45936

03714

12078

67304

49729

81845

74613

63448

87102

84128

85454

65066

71625

37110

42863

24336

G.3

55585

01945

71082

29548

13124

43093

G.2

03386

07922

00545

G.1

52230

04569

35455

G.ĐB

448925

433672

297118

HuếKon TumKhánh Hòa
0-04, 0204
11412, 1310, 18
222, 24, 2529, 2229, 20, 28, 25, 24
336(2), 34, 30-35, 36
444, 4549, 45, 48(2)45
559-54, 55
66169(2)66, 63
77378, 7278
885, 8682(2), 89, 84-
992(2), 99-99, 93
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

42

11

58

G.7

388

702

139

G.6

7977

7652

1968

1093

3050

2116

1608

2350

0509

G.5

5563

6239

6908

G.4

81527

55218

90502

82025

01898

42935

12849

36302

88201

12216

61601

70111

42499

52784

46922

12736

86536

25797

45380

99585

90460

G.3

58380

46578

65536

81865

44629

24166

G.2

11544

62812

07736

G.1

05977

34965

74009

G.ĐB

942153

601281

683737

HuếKon TumKhánh Hòa
00202(2), 01(2)08(2), 09(2)
11811(2), 16(2), 12-
227, 25-22, 29
33539, 3639, 36(3), 37
442, 49, 44--
552, 535058, 50
668, 6365(2)60, 66
777(2), 78--
888, 8084, 8180, 85
99893, 9997
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000