Trang chủ XSMT XSMT Thứ 4

XSMT Thứ 4 - Xổ số miền Trung Thứ 4

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

57

28

G.7

723

133

G.6

5574

4781

6233

4808

2833

1260

G.5

2658

5617

G.4

74059

04885

55272

55641

64655

80724

55667

66191

87501

50879

59186

18589

42145

13138

G.3

33262

97280

48996

90337

G.2

36975

62264

G.1

74276

92797

G.ĐB

595270

091803

Đà NẵngKhánh Hòa
0-08, 01, 03
1-17
223, 2428
33333(2), 38, 37
44145
557, 58, 59, 55-
667, 6260, 64
774, 72, 75, 76, 7079
881, 85, 8086, 89
9-91, 96, 97

Thống kê XSMT

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

41

17

G.7

029

146

G.6

5869

4378

0151

5003

3883

5273

G.5

1005

5607

G.4

70235

71897

81624

12715

42505

09122

15846

16318

20584

66729

66366

99731

17424

22239

G.3

48567

95082

09896

84936

G.2

69041

74264

G.1

19488

87771

G.ĐB

308242

951958

Đà NẵngKhánh Hòa
005(2)03, 07
11517, 18
229, 24, 2229, 24
33531, 39, 36
441(2), 46, 4246
55158
669, 6766, 64
77873, 71
882, 8883, 84
99796
GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

83

15

G.7

562

960

G.6

2091

7973

2836

3039

3631

8651

G.5

2521

7479

G.4

03389

89572

56482

67877

71642

40429

76367

50785

31650

91351

80998

39785

91011

52334

G.3

03077

86284

63836

59489

G.2

10291

44193

G.1

21550

83543

G.ĐB

554487

077346

Đà NẵngKhánh Hòa
0--
1-15, 11
221, 29-
33639, 31, 34, 36
44243, 46
55051(2), 50
662, 6760
773, 72, 77(2)79
883, 89, 82, 84, 8785(2), 89
991(2)98, 93
GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

22

40

G.7

234

432

G.6

1756

1983

5013

7581

5609

4447

G.5

5001

0047

G.4

69580

44835

04546

93420

11738

80143

63705

85118

24429

63863

69151

71718

78401

06119

G.3

55597

08302

25756

42811

G.2

86198

85450

G.1

13402

12850

G.ĐB

732606

960515

Đà NẵngKhánh Hòa
001, 05, 02(2), 0609, 01
11318(2), 19, 11, 15
222, 2029
334, 35, 3832
446, 4340, 47(2)
55651, 56, 50(2)
6-63
7--
883, 8081
997, 98-
GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

65

59

G.7

247

739

G.6

6046

3554

7867

2660

2696

8221

G.5

1002

6664

G.4

40354

70589

53266

66978

69894

64395

31874

10160

47977

62282

82137

18706

22957

51734

G.3

09457

94684

88161

52565

G.2

00595

61911

G.1

27502

32578

G.ĐB

357134

861914

Đà NẵngKhánh Hòa
002(2)06
1-11, 14
2-21
33439, 37, 34
447, 46-
554(2), 5759, 57
665, 67, 6660(2), 64, 61, 65
778, 7477, 78
889, 8482
994, 95(2)96
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000