Trang chủ XSMT XSMT Thứ 5

XSMT Thứ 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

73

75

70

G.7

248

317

708

G.6

0761

6530

3141

6359

6268

6135

9152

2591

8462

G.5

2381

1948

7183

G.4

85714

29847

43028

57414

50511

88459

06007

42106

56886

33775

27670

11349

86000

75008

13293

09894

87533

12939

96900

53657

13858

G.3

27358

03335

42778

38079

06259

82507

G.2

05112

49849

24834

G.1

69386

94473

32625

G.ĐB

221816

939537

011559

Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
00706, 00, 0808, 00, 07
114(2), 11, 12, 1617-
228-25
330, 3535, 3733, 39, 34
448, 41, 4748, 49(2)-
559, 585952, 57, 58, 59, 59
6616862
77375(2), 70, 78, 79, 7370
881, 868683
9--91, 93, 94

Thống kê XSMT

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

30

36

06

G.7

961

883

217

G.6

9596

6208

7856

3826

6482

8503

1066

0650

1166

G.5

9942

6857

2454

G.4

06244

58725

66076

07710

10714

83191

07960

50254

88317

58966

85334

53371

99366

56608

26904

09350

46156

36669

18565

98437

05298

G.3

55165

93758

87697

99411

25893

71334

G.2

49958

87799

05307

G.1

44151

20657

17803

G.ĐB

368458

950528

045616

Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
00803, 0806, 04, 07, 03
110, 1417, 1117, 16
22526, 28-
33036, 3437, 34
442, 44--
556, 58(2), 51, 5857(2), 5450(2), 54, 56
661, 60, 6566(2)66(2), 69, 65
77671-
8-83, 82-
996, 9197, 9998, 93
GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

88

98

81

G.7

197

813

603

G.6

5768

8454

6742

8182

4694

4762

8628

3577

0718

G.5

3945

8872

4381

G.4

89076

40670

58838

99090

34194

63917

75457

91264

38210

47458

89125

27467

65458

13964

24129

09079

52344

04442

65604

65812

36992

G.3

14428

84614

28095

45269

59940

58673

G.2

80578

50319

06210

G.1

81853

65725

68257

G.ĐB

835867

618532

884064

Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0--03, 04
117, 1413, 10, 1918, 12, 10
22825(2)28, 29
33832-
442, 45-44, 42, 40
554, 57, 5358(2)57
668, 6762, 64(2), 67, 6964
776, 70, 787277, 79, 73
8888281(2)
997, 90, 9498, 94, 9592
GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

61

04

41

G.7

636

237

697

G.6

8720

1121

5552

0841

1913

1610

7763

0556

3614

G.5

9976

1591

6825

G.4

59691

89000

27095

06226

16436

61280

57987

57094

34315

99853

43499

06670

45192

13052

67558

46757

05993

41973

39055

83943

70271

G.3

65482

66270

46540

50622

35442

61188

G.2

75339

71132

25238

G.1

24152

59451

01180

G.ĐB

836990

018860

365971

Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
00004-
1-13, 10, 1514
220, 21, 262225
336(2), 3937, 3238
4-41, 4041, 43, 42
552(2)53, 52, 5156, 58, 57, 55
6616063
776, 707073, 71, 71
880, 87, 82-88, 80
991, 95, 9091, 94, 99, 9297, 93
GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

87

79

94

G.7

904

642

724

G.6

9351

3926

9629

6392

5260

4447

2030

8723

7279

G.5

6086

4305

2595

G.4

69147

95227

86022

09144

66416

42053

24792

77262

35601

33873

42318

86294

46225

61906

43265

09403

92415

48987

23607

56804

48059

G.3

90208

25623

94450

29365

96898

07779

G.2

46552

41139

67731

G.1

33065

02391

93248

G.ĐB

035344

647894

815071

Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
004, 0805, 01, 0603, 07, 04
1161815
226, 29, 27, 22, 232524, 23
3-3930, 31
447, 44, 4442, 4748
551, 53, 525059
66560, 62, 6565
7-79, 7379(2), 71
887, 86-87
99292, 94, 91, 9494, 95, 98
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000