Trang chủ XSMT XSMT Thứ 7

XSMT Thứ 7 - Xổ số miền Trung Thứ 7

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

98

33

39

G.7

256

781

945

G.6

6564

2805

8154

1437

8575

2544

7057

8884

6351

G.5

2939

7755

2766

G.4

17856

47233

74128

18216

23964

51760

00565

16349

02721

97250

26004

21333

90736

84502

36311

78536

12283

34500

36755

72749

91230

G.3

04579

37185

96774

18183

65799

17223

G.2

93954

84725

78367

G.1

25300

86817

07256

G.ĐB

607217

372128

785639

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
005, 0004, 0200
116, 171711
22821, 25, 2823
339, 3333(2), 37, 3639, 36, 30, 39
4-44, 4945, 49
556(2), 54(2)55, 5057, 51, 55, 56
664(2), 60, 65-66, 67
77975, 74-
88581, 8384, 83
998-99

Thống kê XSMT

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

49

09

82

G.7

274

604

339

G.6

2340

6613

5622

1838

7218

6958

2221

8941

3517

G.5

3013

1455

5879

G.4

46454

02747

23860

58344

45079

72855

25017

93325

28917

52601

15700

10273

46975

91951

99379

88530

63909

12814

19081

56795

43797

G.3

22005

80957

05819

47553

59811

70078

G.2

64126

65993

78513

G.1

84706

29683

20310

G.ĐB

441280

335240

872732

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
005, 0609, 04, 01, 0009
113(2), 1718, 17, 1917, 14, 11, 13, 10
222, 262521
3-3839, 30, 32
449, 40, 47, 444041
554, 55, 5758, 55, 51, 53-
660--
774, 7973, 7579(2), 78
8808382, 81
9-9395, 97
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

53

93

52

G.7

006

872

560

G.6

4617

8902

1558

2876

9335

0754

6599

9359

8687

G.5

1551

1947

1523

G.4

69581

76883

40797

30707

55656

11708

17862

40712

32558

10481

73534

46751

30494

59905

72596

78083

09393

35408

71936

00940

91769

G.3

48949

10341

71439

81137

60795

71254

G.2

32392

76315

06352

G.1

17072

05967

17260

G.ĐB

836192

053481

091630

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
006, 02, 07, 080508
11712, 15-
2--23
3-35, 34, 39, 3736, 30
449, 414740
553, 58, 51, 5654, 58, 5152(2), 59, 54
6626760(2), 69
77272, 76-
881, 8381, 8187, 83
997, 92, 9293, 9499, 96, 93, 95
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

45

11

48

G.7

436

719

833

G.6

0222

8332

9334

6206

3701

3980

1835

1199

7716

G.5

2095

8340

3817

G.4

17130

92977

88261

34425

08049

11595

92460

77811

79188

88954

23990

35478

83560

51021

12763

70658

81457

11379

00767

08795

38695

G.3

55130

47924

60909

67749

92887

34920

G.2

89155

59704

41239

G.1

39676

49178

65935

G.ĐB

703461

150553

308809

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0-06, 01, 09, 0409
1-11(2), 1916, 17
222, 25, 242120
336, 32, 34, 30(2)-33, 35(2), 39
445, 4940, 4948
55554, 5358, 57
661, 60, 616063, 67
777, 7678(2)79
8-80, 8887
995(2)9099, 95(2)
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

26

54

61

G.7

146

847

364

G.6

0774

6514

2267

1472

2656

7649

8856

4958

4727

G.5

7758

8502

4600

G.4

22220

35402

44358

47203

47746

78996

46307

26397

78728

52177

77020

23112

26228

25150

26197

88353

31216

35915

06224

51829

99194

G.3

64497

92768

12445

16827

27085

84824

G.2

01994

42913

67355

G.1

83696

92184

66349

G.ĐB

178270

552474

581936

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
002, 03, 070200
11412, 1316, 15
226, 2028(2), 20, 2727, 24(2), 29
3--36
446(2)47, 49, 4549
558(2)54, 56, 5056, 58, 53, 55
667, 68-61, 64
774, 7072, 77, 74-
8-8485
996(2), 97, 949797, 94
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000