Trang chủ XSMT XSMT Thứ 7

XSMT Thứ 7 - Xổ số miền Trung Thứ 7

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

76

76

52

G.7

120

567

094

G.6

9223

6301

9480

4834

7128

4367

4317

4393

1638

G.5

8017

6833

9099

G.4

47620

76454

39179

44220

38791

09159

33140

95504

05196

06192

31570

94654

98251

26004

85274

70682

63567

71423

59440

16851

25026

G.3

75761

47764

47928

42735

85276

21547

G.2

78868

02873

41354

G.1

42351

35946

00514

G.ĐB

942256

022733

525010

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
00104(2)-
117-17, 14, 10
220(3), 2328(2)23, 26
3-34, 33, 35, 3338
4404640, 47
554, 59, 51, 5654, 5152, 51, 54
661, 64, 6867(2)67
776, 7976, 70, 7374, 76
880-82
99196, 9294, 93, 99

Dự đoán XSMT

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

15

33

95

G.7

284

543

543

G.6

8695

1110

7886

9258

6818

3554

8109

7776

6870

G.5

8115

7260

7896

G.4

13233

59832

80167

73909

89459

08644

02709

49290

29174

74093

00065

25649

76579

19559

84906

86500

01257

33748

84482

65517

87932

G.3

85278

18495

07050

77694

49041

00709

G.2

31258

68854

21369

G.1

36140

45983

98417

G.ĐB

590891

091461

768029

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
009(2)-09(2), 06, 00
115(2), 101817(2)
2--29
333, 323332
444, 4043, 4943, 48, 41
559, 5858, 54(2), 59, 5057
66760, 65, 6169
77874, 7976, 70
884, 868382
995(2), 9190, 93, 9495, 96
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

04

38

93

G.7

380

321

508

G.6

3901

0674

1813

0118

9356

0935

4182

9995

2808

G.5

0885

2391

6448

G.4

64953

13815

67316

57299

41147

97574

98027

36960

72336

75873

07260

84750

17674

80805

17125

01337

73296

45488

36500

23617

59222

G.3

81924

37244

09805

53094

77258

33042

G.2

70715

15101

36732

G.1

68799

61401

43448

G.ĐB

249316

181411

690805

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
004, 0105(2), 01(2)08(2), 00, 05
113, 15(2), 16, 1618, 1117
227, 242125, 22
3-38, 35, 3637, 32
447, 44-48(2), 42
55356, 5058
6-60(2)-
774(2)73, 74-
880, 85-82, 88
999(2)91, 9493, 95, 96
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

09

08

26

G.7

242

857

372

G.6

1684

8873

4175

6860

5479

3111

3005

7205

1719

G.5

3716

9758

8674

G.4

15934

00559

95993

60298

72606

51788

08333

50640

04974

82750

37466

38407

04054

59383

75659

77652

68756

15076

60093

70912

52074

G.3

75373

10690

78570

67408

23957

32521

G.2

48131

40721

54921

G.1

48006

27290

99067

G.ĐB

082493

660752

066786

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
009, 06(2)08(2), 0705(2)
1161119, 12
2-2126, 21(2)
334, 33, 31--
44240-
55957, 58, 50, 54, 5259, 52, 56, 57
6-60, 6667
773(2), 7579, 74, 7072, 74(2), 76
884, 888386
993, 98, 90, 939093
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

88

30

01

G.7

807

593

202

G.6

2746

7820

6665

3168

5867

3601

6918

6613

2066

G.5

6173

6034

1227

G.4

02125

19644

13219

28207

12325

54522

83429

46948

63905

36577

57141

64440

56390

72249

36704

78947

02264

27521

07642

71982

09349

G.3

05823

88295

23791

92839

86823

71102

G.2

03724

80156

73279

G.1

18949

51220

66306

G.ĐB

623653

805911

460764

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
007(2)01, 0501, 02(2), 04, 06
1191118, 13
220, 25(2), 22, 29, 23, 242027, 21, 23
3-30, 34, 39-
446, 44, 4948, 41, 40, 4947, 42, 49
55356-
66568, 6766, 64, 64
7737779
888-82
99593, 90, 91-
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000