Trang chủ XSMT XSMT Thứ 7

XSMT Thứ 7 - Xổ số miền Trung Thứ 7

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

99

11

90

G.7

408

910

001

G.6

9870

6054

3164

2267

6902

3689

9242

9549

2286

G.5

8819

3852

0953

G.4

16301

28887

31360

12163

40520

06338

58762

80381

38402

59867

53734

56581

47323

14679

26851

33055

32077

11160

34481

30138

15159

G.3

61627

85960

26815

97872

51504

01208

G.2

91774

69926

18660

G.1

94213

99155

20977

G.ĐB

260998

480106

543193

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
008, 0102(2), 0601, 04, 08
119, 1311, 10, 15-
220, 2723, 26-
3383438
4--42, 49
55452, 5553, 51, 55, 59
664, 60(2), 63, 6267(2)60(2)
770, 7479, 7277(2)
88789, 81(2)86, 81
999, 98-90, 93

Dự đoán XSMT

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

73

87

95

G.7

646

929

719

G.6

6625

5931

5395

4751

4343

1417

8385

4914

3284

G.5

0623

2055

0168

G.4

97787

96532

46734

59143

00492

98833

76007

30347

79380

83776

43380

29994

25877

50619

55001

64841

35541

64402

94725

94496

98109

G.3

19514

61134

49116

02710

14544

86748

G.2

56924

79003

70094

G.1

77600

45468

64873

G.ĐB

947872

187002

685568

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
007, 0003, 0201, 02, 09
11417, 19, 16, 1019, 14
225, 23, 242925
331, 32, 34(2), 33--
446, 4343, 4741(2), 44, 48
5-51, 55-
6-6868, 68
773, 7276, 7773
88787, 80(2)85, 84
995, 929495, 96, 94
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

14

02

92

G.7

850

310

218

G.6

7814

2277

7905

7542

9276

7718

0947

8500

8253

G.5

6189

8863

3639

G.4

86515

08512

82120

58851

20304

55453

92878

71791

00378

44836

41064

72790

65159

15531

42094

94020

75321

24984

49339

16506

69799

G.3

06463

02416

37698

92743

69846

92706

G.2

06325

89264

60046

G.1

40766

09660

91104

G.ĐB

382097

993248

307811

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
005, 040200, 06(2), 04
114(2), 15, 12, 1610, 1818, 11
220, 25-20, 21
3-36, 3139(2)
4-42, 43, 4847, 46(2)
550, 51, 535953
663, 6663, 64(2), 60-
777, 7876, 78-
889-84
99791, 90, 9892, 94, 99
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

21

56

75

G.7

540

158

202

G.6

8633

6955

7403

4498

7195

5173

8119

8353

1410

G.5

1623

5650

9228

G.4

40595

30533

52641

97180

98073

36519

73113

49616

80259

08659

47377

45129

40896

29584

13938

58042

11143

33458

70533

58341

70475

G.3

99661

96954

40929

52509

76763

47456

G.2

08193

02654

48613

G.1

49903

78082

84741

G.ĐB

054268

544261

905803

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
003(2)0902, 03
119, 131619, 10, 13
221, 2329(2)28
333(2)-38, 33
440, 41-42, 43, 41(2)
555, 5456, 58, 50, 59(2), 5453, 58, 56
661, 686163
77373, 7775(2)
88084, 82-
995, 9398, 95, 96-
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

80

35

65

G.7

109

265

650

G.6

7124

4938

0005

9839

5038

2465

2293

5424

8581

G.5

1750

9760

2299

G.4

35317

45617

43684

36470

49132

57356

11685

25915

82674

91055

86164

98312

77756

86137

74408

53607

47189

05901

84099

87811

72576

G.3

00304

21303

83869

19623

97789

66859

G.2

50086

63534

22335

G.1

42281

79751

09908

G.ĐB

892257

866202

926510

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
009, 05, 04, 030208(2), 07, 01
117(2)15, 1211, 10
2242324
338, 3235, 39, 38, 37, 3435
4---
550, 56, 5755, 56, 5150, 59
6-65(2), 60, 64, 6965
7707476
880, 84, 85, 86, 81-81, 89(2)
9--93, 99(2)
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000