Trang chủ XSMT XSMT Thứ 7

XSMT Thứ 7 - Xổ số miền Trung Thứ 7

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

86

16

89

G.7

020

200

646

G.6

1542

6637

2992

4518

7801

1495

4241

4417

7421

G.5

4720

1539

3951

G.4

26132

46276

96917

50111

00093

36550

56388

68126

02364

71580

38384

64167

18975

26707

88472

42275

05567

85957

31142

21634

32527

G.3

12524

61371

97045

57814

72652

73586

G.2

28551

41987

84633

G.1

33597

50382

74632

G.ĐB

581201

284830

835555

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
00100, 01, 07-
117, 1116, 18, 1417
220(2), 242621, 27
337, 3239, 3034, 33, 32
4424546, 41, 42
550, 51-51, 57, 52, 55
6-64, 6767
776, 717572, 75
886, 8880, 84, 87, 8289, 86
992, 93, 9795-

Dự đoán XSMT

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

09

44

86

G.7

382

309

558

G.6

8140

9089

0659

8112

6386

5812

7515

3948

3907

G.5

7796

4530

2035

G.4

85017

39955

02158

23970

54350

57573

40646

90019

04240

69239

21379

34585

41281

30409

49413

53069

52402

08826

83142

50879

23030

G.3

30066

33828

62323

28390

86963

79370

G.2

52250

63837

25851

G.1

61910

67428

60344

G.ĐB

918974

060511

929614

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
00909(2)07, 02
117, 1012(2), 19, 1115, 13, 14
22823, 2826
3-30, 39, 3735, 30
440, 4644, 4048, 42, 44
559, 55, 58, 50(2)-58, 51
666-69, 63
770, 73, 747979, 70
882, 8986, 85, 8186
99690-
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

87

51

72

G.7

541

854

888

G.6

8909

7732

9994

9131

8264

7820

3622

4875

4751

G.5

8272

8827

1539

G.4

62827

07226

44259

78580

46615

44302

08328

62935

19267

62890

16947

56436

25043

73081

12498

39200

17830

80913

52642

12827

31788

G.3

61210

34730

90127

34341

23387

08827

G.2

72138

08686

85837

G.1

68837

51712

89502

G.ĐB

774819

042652

992668

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
009, 02-00, 02
115, 10, 191213
227, 26, 2820, 27(2)22, 27(2)
332, 30, 38, 3731, 35, 3639, 30, 37
44147, 43, 4142
55951, 54, 5251
6-64, 6768
772-72, 75
887, 8081, 8688(2), 87
9949098
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

23

45

18

G.7

172

360

632

G.6

4990

6251

5558

4292

9852

9617

2639

9214

0698

G.5

0540

8878

7950

G.4

91981

40558

70906

02974

88872

23930

95266

63026

99380

93962

00508

27926

98844

78292

36531

23080

10212

37908

23990

70621

51694

G.3

36552

79468

20241

35896

09449

88556

G.2

36821

90026

20071

G.1

48880

32126

91894

G.ĐB

721719

150551

517333

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0060808
1191718, 14, 12
223, 2126(4)21
330-32, 39, 31, 33
44045, 44, 4149
551, 58(2), 5252, 5150, 56
666, 6860, 62-
772(2), 747871
881, 808080
99092(2), 9698, 90, 94(2)
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

86

87

41

G.7

995

965

507

G.6

7220

3246

7216

3813

2698

0352

3358

2765

5249

G.5

1732

3742

8866

G.4

65381

98088

40167

51619

42746

30752

99179

73092

05598

86918

88546

50195

63748

03883

54442

61503

76883

58184

79654

64405

39077

G.3

78584

46543

12725

89325

04822

33338

G.2

97855

16701

65133

G.1

85435

44896

56902

G.ĐB

623666

382082

287063

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0-0107, 03, 05, 02
116, 1913, 18-
22025(2)22
332, 35-38, 33
446(2), 4342, 46, 4841, 49, 42
552, 555258, 54
667, 666565, 66, 63
779-77
886, 81, 88, 8487, 83, 8283, 84
99598(2), 92, 95, 96-
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000