Trang chủ XSMT XSMT Thứ 7

XSMT Thứ 7 - Xổ số miền Trung Thứ 7

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

46

36

40

G.7

263

097

291

G.6

3537

6511

6251

5732

6429

2693

2934

8404

3557

G.5

0627

0166

4831

G.4

17740

01123

34873

26034

47508

40353

44584

11772

20009

74200

90245

96147

60382

88270

16599

44976

79800

16675

49709

10467

62554

G.3

53263

47199

15527

66166

73891

94404

G.2

09827

51574

92782

G.1

88822

57501

48809

G.ĐB

482699

574784

894163

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
00809, 00, 0104(2), 00, 09(2)
111--
227(2), 23, 2229, 27-
337, 3436, 3234, 31
446, 4045, 4740
551, 53-57, 54
663(2)66(2)67, 63
77372, 70, 7476, 75
88482, 8482
999, 9997, 9391(2), 99

Dự đoán XSMT

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

08

89

65

G.7

035

714

351

G.6

0822

1455

7598

7265

8071

3350

7222

6094

0072

G.5

8373

4716

4001

G.4

57622

45567

29865

42853

57929

63052

22983

62164

02688

36897

43410

53960

68258

65868

72526

75269

63759

46570

90485

75837

21199

G.3

39062

07526

58829

13750

00061

00376

G.2

53765

04874

11909

G.1

59966

32262

58910

G.ĐB

906430

219868

001670

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
008-01, 09
1-14, 16, 1010
222(2), 29, 262922, 26
335, 30-37
4---
555, 53, 5250(2), 5851, 59
667, 65(2), 62, 6665, 64, 60, 68, 62, 6865, 69, 61
77371, 7472, 70, 76, 70
88389, 8885
9989794, 99
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

89

32

53

G.7

605

266

292

G.6

0919

4609

8965

0820

7394

7754

6988

4404

5144

G.5

2805

4276

1331

G.4

54484

46601

34629

64649

31356

10530

73263

29017

67913

15029

76898

52462

01559

90392

28557

47807

96052

70793

19403

45106

84674

G.3

62305

86099

78232

84807

19506

66337

G.2

58668

32975

55168

G.1

39403

33205

58499

G.ĐB

749103

272426

435420

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
005(3), 09, 01, 03, 0307, 0504, 07, 03, 06(2)
11917, 13-
22920, 29, 2620
33032(2)31, 37
449-44
55654, 5953, 57, 52
665, 63, 6866, 6268
7-76, 7574
889, 84-88
99994, 98, 9292, 93, 99
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

99

11

90

G.7

408

910

001

G.6

9870

6054

3164

2267

6902

3689

9242

9549

2286

G.5

8819

3852

0953

G.4

16301

28887

31360

12163

40520

06338

58762

80381

38402

59867

53734

56581

47323

14679

26851

33055

32077

11160

34481

30138

15159

G.3

61627

85960

26815

97872

51504

01208

G.2

91774

69926

18660

G.1

94213

99155

20977

G.ĐB

260998

480106

543193

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
008, 0102(2), 0601, 04, 08
119, 1311, 10, 15-
220, 2723, 26-
3383438
4--42, 49
55452, 5553, 51, 55, 59
664, 60(2), 63, 6267(2)60(2)
770, 7479, 7277(2)
88789, 81(2)86, 81
999, 98-90, 93
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

73

87

95

G.7

646

929

719

G.6

6625

5931

5395

4751

4343

1417

8385

4914

3284

G.5

0623

2055

0168

G.4

97787

96532

46734

59143

00492

98833

76007

30347

79380

83776

43380

29994

25877

50619

55001

64841

35541

64402

94725

94496

98109

G.3

19514

61134

49116

02710

14544

86748

G.2

56924

79003

70094

G.1

77600

45468

64873

G.ĐB

947872

187002

685568

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
007, 0003, 0201, 02, 09
11417, 19, 16, 1019, 14
225, 23, 242925
331, 32, 34(2), 33--
446, 4343, 4741(2), 44, 48
5-51, 55-
6-6868, 68
773, 7276, 7773
88787, 80(2)85, 84
995, 929495, 96, 94
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000